Camera phòng nổ hầm mỏ KBA127 (F) – Exd I Mb

Tình trạng: Còn hàng
- Chuẩn phòng nổ: Ex d I Mb
- Sử dụng trong hầm mỏ
- Vỏ thép không gỉ SS304
- Tích hợp module truyền dẫn cáp quang
- Công nghệ camera IP độ phân giải cao
- Có giấy kiểm định phòng nổ
  • Mã: KBA127
  • Xuất xứ: Trung Quốc
Availability: In Stock
Liên hệ

Thông tin về Camera phòng nổ hầm mỏ KBA127 (F) – Exd I Mb

Camera phòng nổ hầm mỏ KBA127 (F) – Exd I Mb được thiết kế để lắp đặt trong các mỏ khai thác than với các điều kiện an toàn phòng nổ nghiêm ngặt. KBA127 (F) với lớp vỏ làm thử thép không gỉ SS304/SS316L (Tùy chọn) cho khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Sản phẩm hỗ trợ 3 cổng cáp vào ra cho các mục địch đi dây điện, dây tín hiệu, dây cáp quang một cách tiện lợi và an toàn. 

KBA127 (F) được cung cấp đến quý khách hàng kèm theo biên bản kiệm định an toàn phòng nổ được phép lắp đặt trong mỏ than theo quy định.

 

Đặc điểm nổi bật của Camera phòng nổ hầm mỏ KBA127 (F)

  • Chất liệu thép không gỉ SS304 / SS316L được xử lý đánh bóng bề mặt bằng phương pháp điện hóa

  • Công nghệ phát hện chuyển động cho phép phát hiện chuyển động sớm và có thể được sử dụng để phát hiện sự cố tràn dầu, rò rỉ hoặc kẻ xâm nhập trong khu vực được đánh dấu

  • Camera IP chống cháy nổ khai thác mỏ được trang bị đầy đủ với nguồn, tín hiệu, thiết bị quang cho khoảng cách truyền lên tới 20Km

  • Xử lý tín hiệu gốc thông qua công nghệ giảm nhiễu kỹ thuật số 3D để tạo ra hình ảnh sắc nét, tươi sáng vào ban đêm.

  • Mắt kính cường lực màu trắng cực trong suốt, kính chống cháy nổ, tỷ lệ xuyên sáng cao hơn 96%, loại bỏ hoàn toàn quầng sáng hồng ngoại.
Camera phòng nổ hầm mỏ KBA127 (F) - Exd I Mb

Camera phòng nổ hầm mỏ KBA127 (F) – Exd I Mb

 

 

.


Thông số kỹ thuật của Camera phòng nổ hầm mỏ KBA127 (F) – Exd I Mb

Camera


Cảm biến

1/2.9″   SONY CMOS                              

Ống kính

Fixed 4mm/6mm/8mm (tùy chọn)

Chế độ ngày đêm

Bộ lọc cắt tia hồng ngoại tự động

Độ nhạy sáng tối thiểu

Color: 0.001Lux @ (F1.2, AGC ON)         

B/W: 0.0001Lux @ (F1.2, AGC ON)

Video


Độ phân giải

1080p/ 60 (50) fps,1080p/ 30 (25) fps

Tỷ lệ khung hình

Up to 30/25 fps (60/50 Hz) in all resolutions     

Video Bitrate: 32 kbps-16Mbps

Chuẩn nén video

H.264/ MJPEG/ MPEG4, H.264 encoding with Baseline/ 

Main/High profile

Cài đặt hình ảnh:

Compression, color, brightness, sharpness, white balance, exposure control, exposure zones, backlight compensation, WDR–dynamic contrast, fine tuning of behavior at low light, rotation, text and image overlay, day/night shift level

S/N Ratio

> 52 dB (AGC OFF)

3D DNR

Support

Thông số truyền dẫn quang


 

Sợi quang singlemode

Đầu nối quang SC

Bước sóng: 1310nm (Tx) / 1550nm (Rx)

Khoảng cách truyền: 0-20 km

Network


Bảo mật

Xác thực người dùng (ID và PW)

Lọc theo địa chỉ IP

Ethernet

10Base -T, /100Base-TX, RJ45 Connector

Hỗ trợ giao thức

IPv4/IPv6,HTTP,HTTPS,802.1X,QoS,FTP,SMTP,UPnP,SNMP,

DNS,   DDNS, NTP, RTSP, RTP,TCP, UDP, IGMP,ICMP,DHCP, PPPoE, Bonjour

General


Vỏ

Cấp bảo vệ IP68

Thép không gỉ  304 / 316L được đánh bóng bằng phương pháp điện hóa giúp chống ăn mòn tối đa

Màu sắc: Thép không gỉ vân xước

Cổng kết nối

2 hoặc 3 Cổng G 3/4″  vào ra

Nguồn cấp

AC127V

Điều kiện hoạt động

-5 °C to 40 °C

Humidity ≤95%RH(+25°C)

Atmospheric Pressure 80-106kPa

Điều kiện lưu kho

-30 °C to 65 °C (-22 °F to 149 °F)

Kích thước

484× 112× 133mm   

Trọng lượng

≤9 kg (19.8 lb)     

 

Phụ kiện đi kèm

Giá treo tường bằng thép không gỉ, khớp nối vạn năng

Sản phẩm