Máy ảnh phòng nổ Excam1201 / ZHS1680 là dòng máy ảnh nhỏ gọn, sử dụng công nghệ chống cháy nổ an toàn tia lửa, được sử dụng trong môi trường khí nguy hiểm dễ cháy nổ và mỏ than để chụp ảnh các hiện trường và thu thập hình ảnh theo nhu cầu dử dụng.
Excam1201 có kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, thao tác bằng một tay, thiết kế cấu trúc tích hợp, dễ dàng cho người vận hành sử dụng và mang theo, là công cụ giám sát thực thi pháp luật của chính phủ và bộ phận an toàn và bảo vệ môi trường của doanh nghiệp.
Thiết kế bảo vệ an toàn nội tại kép và thiết kế đèn flash chống cháy nổ tích hợp. Sản phẩm sở hữ cảm biến 1/2.3-inch CMOS image sensor cho độ phân giải ảnh chụp lên tới 16.8 MP, ống kính tích hợp zoom quang 5x, zoom số 4x, zoom kết hợp lên tới 10x. Hỗ trợ kết nối wifi để truyền dữ liệu.
Excam1201 đạt chứng nhận chống cháy nổ hóa chất và mỏ than, dạng bảo vệ cháy nổ: Ex ib IIC T4 Gb, Ex ib I Mb, sử dụng được trong môi trường hóa chất zone 1, zone 2 và mỏ than
Mã sản phẩm | Excam1201 / ZHS1680 |
Chỉ tiêu phòng nổ | Hóa chất: Ex ib IIC T4 Gb, Mỏ than: Ex ib I Mb |
Loại | Máy chụp ảnh cầm tay |
Điểm ảnh | 16.8 triệu điểm ảnh |
Độ phân giải | Approximately 16.05 million |
Cảm biến ảnh | 6.2 × 4.7 mm (1/2.3-inch type) CMOS (complementary metal-oxide semiconductor device); Total number of pixels: Approx. 16.79 million |
Ống kính | Nikkor lens, 5x optical zoom |
Độ dài tiêu cự | 4.3–21.5 mm (equivalent to the angle of view of a 24–120 mm lens in 35 mm [135] format) |
F-value | f/2.8–4.9 |
compose | 12 elements in 10 groups (2 low dispersion ED lenses) |
Độ phóng đại zoom số | 4x (equivalent to the angle of view of a 35mm [135] format lens of approx. 480mm) |
Khả năng chống sốc | Dịch chuyển ống kính và hấp thụ sốc điện tử |
Tự động lấy net (AF) | Contrast detection AF |
Phạm vi lấy nét | [ Wide end]: Approx. 50 cm–∞, [ Tele end]: Approx. 50 cm–∞, Macro mode: Approx. 1 cm–∞ (wide-angle position) (All distances are measured from the center of the front of the lens) |
Lựa chọn vùng lấy nét | Face priority, manual with 99 focus zones, center, object tracking, target search AF |
Màn hình hiển thị | 7.5cm (approx. 3 inch), approx. 921,000 dots, wide-viewing TFT LCD display with anti-reflective coating and 5 levels of brightness adjustment |
Phạm vi chụp ảnh (Chế độ chụp hình) | Ngang và dọc khoảng 97% (so với ảnh thực tế) |
Độ phủ màn hình (chế độ phát lại) | Ngang và dọc khoảng 100% (so với ảnh thực tế) |
Bộ nhớ | Bộ nhớ (approx. 159MB), SD/SDHC/SDXC memory card |
Hệ thống file dữ liệu | Compatible with DCF and Exif 2.31 |
Định dạng file | Still image: JPEG Animation: MP4 (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Audio: AAC Stereo) |
Kích thước ảnh chụp | Still images: 16 m (H) 4608×3456P, 16 M 4608×3456, 8 M 3264×2448, 4 M 2272×1704, 2 M 1600×1200, VGA 640×480, 16:9 12 M 4608×2592, 1:1 3456×3456 Animation: 1 2160/30p (4K UHD), 2160/25p (4K UHD), 1080/30p, 1080/25p, 1080/60p, 1080/50p, 720/30p, 720/25p, 480/30p, 480/25p, HS 480/4x, HS 1080/0.5x |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) | • ISO 125–1600 • ISO 3200, 6400 (available when using automatic mode) |
Chế độ đo sáng | Matrix metering, center-weighted metering (digital zoom less than 2x), spot metering (2x digital zoom or higher) |
Exposure control | Program AE and exposure compensation (–2.0 – +2.0 EV in 1/3 EV steps) |
Loại màn trập | Cửa chớp điện tử cơ học và CMOS (Thiết bị bán dẫn oxit kim loại bổ sung) |
Tốc độ màn trập | • 1/1500–1 sec. • 1/4000 (achievable speed during high-speed continuous shooting) • 25 sec. (multiple exposure brightens the trajectory of stars in scene mode) |
Loại khẩu độ | Electronic control of preset aperture (–1 AV) and ND filter (–2 AV) selection |
Phạm vi khẩu độ | 3 stops (f/2.8, f/4.1, f/8.2 [wide]) |
Giao diện USB | Micro USB port (do not use USB cable other than the included UC-E21 USB cable), high-speed USB, support for direct printing (PictBridge) |
Giao diện HDMI | HDMI miniature interface (type D) |
Kết nối không dây | IEEE 802.11b/g (Standard Wireless Local Area Network Protocol) |
Tần số hoạt động | 2412–2462MHz (1-11 channels) |
Công suất tối đa | 11.3dBm (EIRP) |
Xác thực | Open, WPA2-PSK |
Giao thức truyền thông | Bluetooth 4.1 |
compass | 16 azimuth basis points (position correction with 3-axis accelerometer, automatic deviation angle correction, and automatic offset adjustment) |
Supported languages | Arabic, Bulgarian, Chinese (Simplified and Traditional), Czech, Danish, Dutch, English, Finnish, French, German, Greek, Hindi, Hungarian, Indonesian, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Farsi, Polish, Portuguese (Europe and Brazil), Romanian, Russian, Serbian, Spanish, Swedish, Thai, Turkish, Ukrainian |
Nguồn | Pin lithium-ion an toàn tia lửa dung lượng 750mAh |
Thời gian sạc | About 2 hours and 20 minutes |
Đèn flash phòng nổ | Tích hợp 5 hạt đèn flash LED chống cháy nổ |
Lỗ kết nối chân máy | 1/4 inch (approx. 0.635cm) (ISO 1222) |
Dimensions (W× H × D) | Approx. 111.5× 66.0 × 29.0mm (excluding protrusions) |
weight | Approx. 220g |
Operating ambient temperature | −10°C – +40°C (for land use) 0°C – 40°C (for underwater use) |
Operating ambient humidity | 85% or less (non-condensing) |
watertight | Equivalent to JIS/IEC Protection Class 8 (IPX8) (according to Nikon’s test conditions) Images can be taken at a depth of about 30 meters for about 60 minutes |
dustproof | Equivalent to JIS/IEC Level 6 (IP6X) (according to Nikon’s test conditions) |
shockproof | Passed Nikon’s Test Condition 4 and meets the MILSTD810F Method 516.5-Shock standard |