Camera chống cháy nổ CZ637 là dòng camera IP quay quét zoom (PTZ) được chứng nhận phòng nổ tiêu chuẩn ATEX, IECEx phù hợp lắp đặt và sử dụng ở các môi trường nguy hiểm zone1, zone2, zone21, zone22 nơi có sự hiện diện của khí dễ cháy, khí nổ, bụi nổ nhóm II và nhóm III . CZ637 có tốc độ quay quét cao và ổn định giúp bạn dễ dàng điều khiển một cách nhanh chóng với tốc độ ngang của nó là 0,1-300°/s và tốc độ dọc là 0,1-250°/s.
Camera chống cháy nổ CZ637 được thiết kế với lớp vỏ bảo vệ làm bằng thép không gỉ với các tùy chọn SS304 hoặc SS316L theo nhu cầu của khách hàng về các điều kiện môi trường sử dụng cụ thể. Ngoài ra nó còn có khả năng chống nước cực kỳ tốt cấp IP68.
Camera chống cháy nổ CZ637 được trang bị cảm biến 1/1.8″ CMOS độ phân giải 2Mpx (1920×1080), ống kính zoom quang lên tới 33x và hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao chất lương hình ảnh như 3D DNR, BLC, điều chỉnh độ sáng hình ảnh, xoay lật hình ảnh, làm mịn,… Bên cạnh đó CZ637 cung cấp tùy chọn cảm biến với công nghệ Starlight cho các môi trường có ánh sáng cực kỳ yếu với độ nhạy sáng tốt nhất trong phân khúc, ghi lại các chi tiết màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu xuống tới 0,001 lux. CZ637 sử dụng một tập hợp các tính năng quang học để cân bằng ánh sáng trong toàn cảnh, mang lại hình ảnh rõ nét trong môi trường tối.
Chứng nhận:
Chứng nhận phòng chống cháy nổ: |
Ex Ⅱ 2G Ex db ⅡC T6 Gb or Ex db ⅡC T6 Gb Ex Ⅱ2D Ex tb ⅢC T80 ºC Db or Ex tb op pr ⅢC T80 ºC Db |
Chuẩn: |
EN60079-0:2012+A11:2013, EN60079-1:2014, EN60079-31:2014, IEC60079-0:2017, IEC60079-1:2014, IEC60079-31:2013 |
Thiết kế cơ khí
Chất liệu vỏ: |
Thép không gỉ SS304 hoặc SS316L |
Cấp bảo vệ chống nước: |
IP68 |
Lỗ ren cáp: |
1x M27×1.25 or M25×1.5 |
Gạt nước: |
Không |
Thông số điện:
Hiệu điệu thế đầu vào: |
AC85V~AC265V or DC24Vor AC24V |
Công suất |
25W /35W (với máy điều nhiệt) |
Chống sét lan truyền: |
Optional, TVS6000V surge protect |
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ môi trường: |
-25 to +60℃ |
Áp suất không khí: |
80Kpa to 106Kpa |
Độ ẩm tương đối: |
≦95% (không ngưng tụ) |
Giao diện điều khiển, truyền thông
Communication |
support analog video output |
485 Communication |
Support Pelco-D, Pelco-P |
Communicate Rate |
2400 to 19200bps |
Quay & Quét
Ngang: |
360° |
Tốc độ: |
Horizontal 0.1-300°/s, Vertical 0.1-250°/s |
Dọc: |
-90 to +0 |
Quyets hành trình: |
Support |
Keep watch |
Support |
Đặt trước: |
64/128/255/300 |
Resume function |
Support |
Tự động hành trình: |
Support |
Auto Pattern |
Support |
Tự động quét: |
Support |
Báo động
Báo động đầu vào: |
2-channel/ 7-channel |
Báo động đầu ra: |
1-channel, action with alarm |
Hành động với báo động: |
Screen scratch, Preset, Pattern, Cruise, SD record, email |
Báo động thông minh: |
Audio detective, move detective, video shield, network interrupt, IP address conflict, storage full, storage error, illegal access |
Âm thanh
Âm thanh đầu vào: |
Audio input (LINE input, MIC input), audio peak:2-2.4Vp-p,output impedance: 1KΩ+10% |
Âm thanh đầu ra: |
Line-level impedance 600Ω |
Mạng
Giao diện mạng: |
1pcs of RJ45, support 10M/100M/1000M |
Chuẩn nén video: |
H.264 , H.265 / MJPEG |
Chuẩn nén âm thanh: |
G.711-a / G7.11mu /MP2L2/PCM |
Liên lạc thoại: |
Support |
Luồng trực tiếp |
Hỗ trợ 3 luồng |
Giao thức internet: |
IPv4/IPv6,HTTP,HTTPS,802.1x,Qos,FTP,SMTP,UPnP ,SNMP,DNS,DDNS,NTP,RTSP,RTP,TCP,UDP,IGMP,ICMP ,DHCP,PPPoE |
Hiển thị thời gian |
Support |
Hỗ trợ chuẩn: |
ONVIF, CGI, GB/T28181, PISA |
Trình duyệt: |
Support IE7 or above, Google, Firefox, Apple |
Bảo mật: |
Password protection, Multiple access control |
Camera
Cảm biến ảnh: |
1/1.8″ CMOS |
Độ phân giải: |
2MP |
Độ nhạy sáng tối thiểu: |
Color: 0.001Lux@F1.5B/W: 0.0001Lux@F1.5 |
Chế độ ngày đêm: |
Auto/ Color/ BW |
S/N ratio |
>52dB(AGC off) |
Gain |
off/ lower/ higher |
Cân bằng trắng: |
Auto/ Manual/ Auto tracking white balance/ indoor/outdoor/ Sodium Lamp/ Fluorescent Lamp |
3D DNR |
Support |
BLC |
ON/OFF |
Cái đặt hình ảnh: |
Mirror, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable |
Zoom quang học: |
33X |
Góc quan sát: |
H: 60.1°–3.2°; V: 35.3°–1.8°; D: 67.9°–3.7° |
General
Cable |
integrated cable |
Size |
282.5*282.5*408.1mm |