Máy dò khí mỏ di động CD4 Sử dụng cảm biến xúc tác nhiệt và điện hóa, chip thông minh vi điều khiển nhúng, màn hình LCD, có thể phát hiện nồng độ mê-tan, oxy, cacbon monoxit và hydro sunfua trong không khí xung quanh cùng một lúc theo thời gian thực.
Với chức năng hiệu chuẩn thông minh, hiển thị ngày, giờ, nhiệt độ và độ ẩm, đèn nền tự động, báo động âm thanh và ánh sáng không liên tục, điểm báo động có thể điều chỉnh và báo động điện áp thấp.
Máy dò khí mỏ di động CD4 là một thiết bị an toàn và chống cháy nổ, được thiết kế để ngăn chặn các loại khí. Thiết bị có thể đồng thời giám sát tối đa bốn mối nguy hiểm trong khí quyển bao gồm carbon monoxide (CO), oxy (O2), khí dễ cháy (%LEL) và hydro sunfua (H2S). Nhỏ gọn và nhẹ, máy dò đa khí cầm tay CD4 kích hoạt báo động bằng âm thanh, hình ảnh và rung trong trường hợp báo động thấp hoặc cao.
Thiết bị này chủ yếu được sử dụng trong khai thác than ngầm và kiểm tra an toàn mỏ. Chắc chắn, thiết bị này cũng được ứng dụng trong chữa cháy, không gian hạn chế, công nghiệp hóa chất, dầu mỏ và mọi loại môi trường cần đo khí độc và nguy hiểm
Máy dò có độ nhạy và khả năng lặp lại tuyệt vời, giúp sử dụng và bảo trì rất dễ dàng. Máy dò được làm bằng nhựa kỹ thuật cường độ cao, cao su chống trượt hợp chất, có độ bền cao và cảm giác cầm tay tốt. Hơn nữa, máy dò có khả năng chống bụi và chống cháy nổ.
Technical parameters
|
|
|||||||||||
Gas Detected
|
CH4
|
CO
|
O2
|
H2S
|
||||||||
Measurement range
|
(0~4)% CH4
|
(0~1000)×10-6
|
(0~25)% O2
|
(0~1000)×10-6
|
||||||||
Basic error
|
Range
|
0~1
|
1~3
|
3~4
|
0~20
|
20~100
|
100~500
|
500~1000
|
0~5
|
5~25
|
0~49
|
50~100
|
Error
|
±0.1
|
±10% of
true value |
±0.3
|
±2
|
±4
|
Measurement value
|
±0.5
|
±3%
F·S |
±3
|
±10% of
true value |
||
±5% |
±6%
|
|||||||||||
Response time
|
≤20s
|
≤45s
|
≤35s
|
≤45s
|
||||||||
Resolution ratio
|
0.01
|
1.00
|
0.10
|
1.00
|
||||||||
Sensor life
|
>1yr(thermocatalytic)
|
>2yrs(electrochemistry)
|
||||||||||
Sound intensity level
|
>80dB
|
|||||||||||
Battery pack
|
1500mAh(Li-MO2)
|
|||||||||||
Operating hours
|
>10h
|
|||||||||||
Explosion proof type
|
Exibd I Mb
|
|||||||||||
Dimensions
|
65×125×32mm
|
|||||||||||
Product certification
|
MA certificate No.
|
MFA130059
|
||||||||||
Explosion proof certificate No.
|
320180513
|
|||||||||||
Matching information
|
Standard configuration
|
Charger,leather case,inspection cover
|
||||||||||
Optional device
|
BC-50 Charging rack for mining instrument
|