Bộ chuyển đổi quang điện Acorid AC101-GE-1310 / 1550 Singlemode 20Km, 1 sợi quang là thiết bị chuyển đổi quang lại giữa tín hiệu mạng IP Network tốc độ 10/100/100Mbps và tín hiệu cáp quang 1000Mbps. AC101-GE sử dụng 1 sợi quang singlemode để truyền dẫn cho khoảng cách lên tới 20Km. Nó được sử dụng theo cặp với khả năng truyền và nhận đồng thời 2 bước sóng 1310nm và 1550nm trên một sợi quang duy nhất.
Acorid AC101-GE-1310 / 1550 phù hợp cho các ứng dụng truyền dẫn / mở rộng hệ thống mạng nội bộ, hệ thống camera an ninh khoảng cách xa với độ ổn định cao, không bị nhiễu bởi các tín hiệu điện, điện từ mang tới sự ổn định cho hệ thống của bạn.
Mã sản phẩm: | AC101-GE-1310 | |
Cổng giao tiếp: | 1 Port 10/100/1000M Auto-negotiation RJ45 (PoE Option choice)
1 Port 1000Mbps SC Fiber Connector |
|
Hiệu suất hoạt động: |
Băng thông Backplane | 4Gbps |
Tốc độ Chuyển tiếp gói | 3Mpps | |
MAC address | 2k | |
Đèn LED chỉ thị: | PWR/ Link/Act
Power (power indicator), Link/Act (link/activity indicator) |
|
Loại hình xử lý | Lưu trữ và chuyển tiếp | |
Mô hình truyền tải | IEEE802.3x Full-duplex and Backpressure half-duplex | |
Phương tiện truyền dẫn | Cáp mạng: UTP cat 5 trở lên | |
Cáp quang: 9/125um (1 sợi quang), đầu nối SC | ||
Giao thức mạng: |
IEEE802.3i 10 BASE-T
IEEE802.3u 100 BASE-TX IEEE802.3ab 1000 BASE-T IEEE802.3x Flow Control IEEE802.3az EEE |
|
Nguồn cấp: | DC 5V/1A | |
Kích thước: | 95mm(L) * 70mm(W) * 26mm(H) | |
Môi trường hoạt động: |
Nhiệt độ hoạt động: -10 ℃ ~ 45 ℃,
Độ ẩm hoạt động: 10 % ~ 90 % |
|
Nhiệt độ lưu trữ: -20℃~70℃,
Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% |
Mã | AC101-GE-1550 | |
Cổng giao tiếp: | 1 Port 10/100/1000M Auto-negotiation RJ45 (PoE Option choice)
1 Port 1000Mbps SC Fiber Connector |
|
Hiệu suất hoạt động: |
Băng thông Backplane | 4Gbps |
Tốc độ Chuyển tiếp gói | 3Mpps | |
MAC address | 2k | |
Đèn LED chỉ thị | PWR/ Link/Act
Power (power indicator), Link/Act (link/activity indicator) |
|
Loại hình xử lý | Lưu trữ và chuyển tiếp | |
Mô hình truyền tải | IEEE802.3x Full-duplex and Backpressure half-duplex | |
Phương tiện truyền dẫn | Network Cable: UTP cat 5 trở lên | |
SC Fiber: 9/125um Single Fiber | ||
Giao thức mạng: |
IEEE802.3i 10 BASE-T
IEEE802.3u 100 BASE-TX IEEE802.3ab 1000 BASE-T IEEE802.3x Flow Control IEEE802.3az EEE |
|
Nguồn cấp: | DC 5V/1A | |
Kích thước | 95mm(L) * 70mm(W) * 26mm(H) | |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: -10 ℃ ~ 45 ℃,
Độ ẩm hoạt động: 10 % ~ 90 % |
|
Nhiệt độ lưu trữ: -20℃~70℃,
Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% |