Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng SFP Gigabit + 2 cổng RJ45 Gigabit MIGE1203G-GF-2GT được thiết kế và phát triển cho các ứng dụng mạng truyền thông tốc độ cao trong công nghiệp. Nó cung cấp giải pháp truyền thông Ethernet công nghiệp cao cấp cho các ứng dụng công nghiệp linh hoạt, giúp truyền thông công nghiệp mượt mà hơn, đáng tin cậy hơn và nhanh hơn, làm hài lòng khách hàng để đổi mới cho các ứng dụng giá trị gia tăng. Đó là một bộ chuyển đổi Gigabit đầy đủ với 3 cổng, 2 cổng đồng thích ứng 10/100/1000M và 1 cổng sợi quang gigabit, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng có yêu cầu băng thông lớn.
Technical specifications |
|
Ethernet Standard |
IEEE802.3-10BaseT IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control |
Switch Properties |
|
MAC Table |
1K |
Switch Bandwidth |
6Gbps |
Switching Delay |
<5μs |
Interface |
|
Gigabit ports |
Port numbers:3 |
Connector: SFP (LC port and sing/multi-mode available) or adaptive 10/100/1000M-TX module |
|
Baud rate: 1000Base-LX(fiber port), adaptive 10/100/1000M-Tx port |
|
Terminal block for power input |
5.08mm terminal block |
Communication distance |
|
Twisted-pair |
100m(CAT5/CAT5e cable) |
Multi-mode fiber |
Gigabit multi-mode:1310nm 500m |
Single mode fiber |
Gigabit single mode:1310nm 20km |
LED indicator lights |
|
Front panel LED |
Port light: LINK/ACT; SPEED |
Power LED: PWR |
|
Power requirements |
|
Power input |
Support DC12~48V |
Full-load Consumption |
<1.7w |
Overload protection |
Support |
Reverse protection |
Support |
Working Environment |
|
Operating Temperature |
-40°C~85°C |
Storage temperature |
-40°C~85°C |
Ambient Humidity |
5%~95%(non-condensing) |
Physical Characteristics |
|
Shell |
Aluminum alloy shell, IP40 |
Installation |
35mm din rail-mounted installation |
Dimension |
118mm * 35mm * 86mm (MIGE1203G,MIGE1203G-DB9) |
Industry standard |
|
EMC |
EN61000-4-2(ESD), Level 4 EN61000-4-3(RS), Level 4 EN61000-4-4(EFT), Level 4 EN61000-4-5(Surge), Level 4 EN61000-4-6(CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 |
Impact |
IEC60068–2-27 |
Falling |
IEC60068-2-32 |
Shock |
IEC60068-2-6 |
Warranty |
|
Warranty period |
5 Years |
Certification |
|
Certification |
CE/FCC/RoHS |