Bộ phát Wifi NAP-11N là thiết bị cung cấp điểm truy cập mạng LAN không dây có thể được lắp đặt trên trần hoặc tường của phòng khách. Hỗ trợ cấp nguồn qua đường dây mạng PoE tiêu chuẩn IEEE802.3af thông qua bộ chuyển mạch PoE hoặc bộ điều hợp PoE. NAP-11N hỗ trợ wifi chuẩn 802.11b/g/n với băng tần wifi 2.4GHz cung cấp tốc độc truyền tải lên đến 300Mbps.
Với thiết kế sang trọng, tinh tế và chất lượng vượt trội, NAP-11N là sự lựa chọn tuyệt vời để thiết lập các diểm truy cập mạng LAN không dây tại phòng khách gia đình, văn phòng làm việc, hoặc các địa điểm công cộng như cửa hàng cà phê, nhà hàng, khách sạn,…
General Specifications |
|
Network Standards |
IEEE802.11n, IEEE802.11g, IEEE802.11b WiFi Compliant |
Wired Network Interface |
1Port 10/100Mbps, Auto MDI/MDIX, RJ45 |
Frequency Bandwidth |
2.4~2.4835GHz |
Modulation Technique |
IEEE802.11b : DSSS(Direct Sequence Spread Spectrum) IEEE802.11g/n : OFDM(Orthogonal Frequency Division Multiplexing) |
Media Access Protocol |
CSMA/CA |
Output Power |
IEEE802.11b : 15dBm(Min) / 17dBm(Typical) / 19dBm(Max) IEEE802.11g : 14dBm(Min) / 15dBm(Typical) / 16dBm(Max) IEEE802.11n : 13dBm(Min) / 14dBm(Typical) / 15dBm(Max) |
Features |
|
RF Features |
RF Power Control IAPP (Inter Access Point Protocol) Auto Channel Selection WMM (WiFi Multi-Media), WMM-APSD WDS (Wireless Distribution Service) Multi-SSID (SSID별 보안설정) |
Network Features |
DHCP Server/Client Packet Filtering NAT (Network Address Translation) PPPoE (Point-to-Point Protocol over Ethernet) Port Forwarding IGMP Snooping MAC Filtering Static Routing DDNS (Dynamic Domain Name Server) |
Security |
Hidden ESSID VPN Pass-through 64, 128-bit Web Key Encryption WPA, WPA2 |
Management Features |
Web based Management Firmware Upgrade (HTTP) |
Physical and Operation Specifications |
|
Operation Temperature |
0 to 40℃ |
Storage Temperature |
-40 to 70℃ |
Humidity |
10 to 90% non-condensing |
Dimensions (W x H) |
120 x 18.80mm |