Camera chống cháy nổ Dahua ECA2A1400-HN 4MP Starlight IR 30m

Tình trạng: Còn hàng
- Chứng nhận phòng nổ cấp bởi ATEX và IECEx
- Cảm biến 4MP 1/2.8" CMOS.
- Công nghệ Starlight
- Độ phẩn giải 1080p@25/30 fps
- Hồng ngoại khoảng cách 30m
- Chuẩn nén dữ liệu H265+
- Vỏ thép không gỉ SS304
- Cấp bảo vệ IP68
  • Mã: ECA2A1400-HN
  • Hãng: Dahua
  • Xuất xứ: Trung Quốc
Availability: In Stock
Liên hệ

Thông tin về Camera chống cháy nổ Dahua ECA2A1400-HN 4MP Starlight IR 30m

Camera chống cháy nổ Dahua ECA2A1400-HN là sản phẩm camera phòng nổ dùng trong ngành công nghiệp dầu khí, xăng dầu, hóa chất nơi thường trược có sự hiện diện của khí hóa học dễ cháy nổ. Sản phẩm được tổ chức ATEX của châu âu và IECEx quốc tế xác thực và cấp chứng chỉ chống cháy nổ.

Với cấu trúc chống cháy nổ, dòng sản phẩm này đảm bảo an toàn và hiệu suất được cung cấp với từng camera và phụ kiện. Thiết kế bằng thép không gỉ và chứng nhận ATEX và IECEx hứa hẹn độ bền và khả năng bảo vệ cho khu vực xung quanh. Sản phẩm này áp dụng cho Class I/II/III, Divisions 1 và 2, Zones 1, 2, 21, 22 và Groups IIC và IIIC, và lý tưởng để sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như nhà máy hóa chất, xăng dầu, nhà máy lọc dầu và nhà máy xay bột,…

Camera chống cháy nổ Dahua ECA2A1400-HN cho chất lượng hình ảnh sống động, ngay cả trong điều kiện ánh sáng tương phản mạnh nhất, bằng cách sử dụng công nghệ dải động rộng (WDR) hàng đầu trong ngành. Đối với các ứng dụng có cả điều kiện ánh sáng mạnh và yếu thay đổi nhanh chóng, True WDR (120 dB) tối ưu hóa cả vùng sáng và vùng tối của cảnh cùng một lúc để cung cấp video có thể sử dụng. Đối với các ứng dụng thiếu sáng đầy thách thức, Công nghệ Starlight Ultra-low Light của Dahua cung cấp độ nhạy sáng tốt nhất trong phân khúc, ghi lại chi tiết màu sắc trong điều kiện thiếu sáng xuống tới 0,001 Lux. Camera sử dụng một bộ tính năng quang học để cân bằng ánh sáng trên toàn cảnh, tạo ra hình ảnh rõ nét trong môi trường tối.

 


Thông số kỹ thuật của Camera chống cháy nổ Dahua ECA2A1400-HN 4MP Starlight IR 30m

Camera

Image Sensor

1/2.8″ CMOS

Pixel

4 MP

Max. Resolution

2560 (H) × 1440 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Electronic Shutter Speed

1/1 s–1/30,000 s

Scanning System

Progressive

Min. Illumination

Color: 0.005 lux@F1.8
B/W: 0.0005 lux@F1.8

Illumination Distance

30 m (98.43 ft) (IR)

Illuminator On/Off Control

Manual; Smart IR; Off

Illuminator Number

1 (IR)

Lens

Focal Length

6 mm; 4 mm

Max. Aperture

F1.8

Field of View

H: 49°; V: 37°; D: 61°;H: 81°; V: 59°; D: 106°

Optical Zoom

1

Close Focus Distance

0.2 m (0.66 ft); 0.6 m (1.97 ft);

Iris Control

Auto; semi-auto; manual

Iris Control

Fixed

Smart Event

IVS

Tripwire; intrusion

Human Detection

Yes

SMD

Yes

Video

Video Compression

H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+

Streaming Capability

2 streams

Resolution

4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288)

Video Frame Rate

Main stream: 4M/1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps)
Sub stream: D1/CIF@(1–25/30 fps)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–8192 kbps
H.265: 32 kbps–8192 kbps

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

WDR

Yes

HLC

Yes

White Balance

Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

2D NR; 3D NR

Motion Detection

Yes

Image Rotation

180°

S/N Ratio

≥ 55 dB

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

Network Protocol

UDP;TCP;FTP;RTMP;IPv6;IPv4;IP Filter;DNS;RTCP;HTTP;NTP;SSL;DHCP;RTP;SMTP;HTTPS;TCP/IP;RTSP;DDNS;ARP

Interoperability

CGI; ONVIF

Streaming Method

Unicast/Multicast

User/Host

20

Storage

FTP; Micro SD card (512 GB)

Browser

IE 7 and later versions
Chrome 42 and earlier versions
Firefox 52 and earlier versions
Safari

Management Software

Player;Smart Player ;Imou;DMSS;ConfigTool;NVR;Smart PSS

Mobile Client

iPhone;Windows Phone;iPad;iOS;Android

Certification

Certifications

FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ClassA
CE: EN 55032/EN IEC 61000-3-2/EN 61000-3-3/EN 55024/EN 55035/EN 50130-4/EN 62368-1
ATEX: EN 60079-0/EN 60079-1/EN60079-31
IECE: IEC 60079-0/IEC 60079-1/IEC 60079-31

Port

Alarm Linkage

Capture; recordings; send emails

Alarm Event

Motion/tampering detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection

Power

Power Supply

12 VDC/1.5 A ± 10%
PoE (802.3af)

Power Consumption

Basic: 2 W
Max.: 3.5 W (illuminator)

Environment

Operating Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Operating Humidity

≤95%

Protection

IP68 (2 m/2 h), TVS 6000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection

Structure

Casing Material

Stainless steel

Product Dimensions

173.3 mm × 144 mm × 126.5 mm (6.82″ × 5.67″ × 4.98″)

Net Weight

2.3 kg (5.07 lb)

Gross Weight

3 kg (6.61 lb)

Sản phẩm