Camera phòng nổ CZ109 được chứng nhận ATEX & IECEx là camera chống ăn mòn chống cháy nổ Sản phẩm này đã đạt chứng nhận cấp độ chống cháy nổ nhóm II và chứng nhận cấp độ nhiệt độ, áp dụng cho các khu vực nguy hiểm Vùng 1 và Vùng 2 có thể tồn tại hỗn hợp dễ nổ của khí, hơi và không khí nhóm IIA, IIB, IIC, T1~T6, Vùng 21 và Vùng 22 khu vực nguy hiểm có thể tồn tại bụi nổ. Ví dụ: lọc dầu, khai thác dầu, khai thác khí, hóa chất, trạm xăng dầu và các môi trường khác.
Camera phòng nổ CZ109 được thiết kế với lớp vỏ chất liệu thép không gỉ SS304/SS316L với cấp bảo vệ IP68 cho phép chống nước thâm nhập ở độ sâu 2m trong vòng 2 giờ cho phép thiết bị có thể được lắp đặt ở nhiều địa hình và môi trường khác nhau.
Camera phòng nổ CZ109 được trang bị cảm biến 1/2.7″ progessive scan CMOS với độ phân giải 2Mpx (1920×1080) @30/25fps, hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh tiên tiến như Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG. CZ109 cũng được trang bị hệ thống đèn hồng ngoại lên tới 60m cũng với chế độ hình ảnh ngày đêm có thể tùy chỉnh tự động hoặc bằng tay. Tính năng chống ngược sáng thời gian thực WDC 120dB cho phép thiết bị cung cấp hình ảnh một cách rõ ràng, sắc nét ngay cả khi được lắp ngoài trời, nơi có ánh sáng mạnh,…
Camera |
|
|||||
Cảm biến: |
1/2.7″, 2.0-megapixel, progressive scan, CMOS |
|
||||
Ống kính: |
Ống kính với tiêu cự điều chỉnh 2.8 ~ 12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
|
||||
DORI Distance |
Lens (mm) |
Detect (m) |
Observe (m) |
Recognize (m) |
Identify (m) |
|
2.8 |
42 |
16.8 |
8.4 |
4.2 |
|
|
12 |
180 |
72 |
36 |
18 |
|
|
Góc nhìn ngang (H) |
108.05°~ 32.59° |
|
||||
Góc nhìn đứng (V) |
56.81°~ 18.36° |
|
||||
Góc hình toàn cảnh (O) |
111.91°~36.53° |
|
||||
Màn trập: |
Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
|
||||
Độ nhạy sáng tối thiểu: |
Colour: 0.005Lux (F1.6, AGC ON) |
|
||||
Chế độ Ngày / Đêm |
Bộ lọc IR-cut với công tắc tự động (ICR) |
|
||||
Chống nhiễu kỹ thuật số: |
2D/3D DNR |
|
||||
S/N |
>52dB |
|
||||
Tầm quan sát hồng ngoại: |
Up to 60m (209.9ft) IR range |
|
||||
Bước sóng hồng ngoại: |
850nm |
|
||||
Điểu khiển bật tắt IR: |
Tự động hoặc bằng tay |
|
||||
Khử sương mù: |
Khử sương mù điện tử |
|
||||
Chống ngược sáng thực WDR: |
120dB |
|
||||
Video |
|
|||||
Chuẩn nén video: |
Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
|
||||
H.264 code profile |
Baseline profile, Main profile, High profile, MJPEG |
|
||||
Tốc độ khung hình: |
Main Stream: 1080P (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps |
|
||||
Tốc độ bit của video |
128 Kbps~16 Mbps |
|
||||
Chế độ giám sát hành lang 9:16 |
Supported |
|
||||
OSD |
Up to 4 OSDs |
|
||||
Vùng riêng tư: |
Up to 4 areas |
|
||||
ROI |
Up to 8 areas |
|
||||
Phát hiện chuyển động: |
Up to 4 areas |
|
||||
Image |
|
|||||
Cân bằng trắng: |
Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
|
||||
Chống nhiễu điện tử |
2D/3D DNR |
|
||||
Hồng ngoại thông minh: |
Supported |
|
||||
Lật hình ảnh: |
Normal/Vertical/Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
|
||||
Dewarping |
N/A |
|
||||
HLC |
Supported |
|
||||
BLC |
Supported |
|
||||
Audio |
||||||
Chuẩn nén audio |
G.711 |
|||||
Suppression |
Supported |
|||||
Sampling Rate |
8KHZ |
|||||
Storage |
||||||
Khả năng lưu trữ: |
Micro SD, up to 128GB |
|||||
Lưu trữ mạng: |
ANR, NAS(NFS) |
|||||
Network |
||||||
Giao thức mạng: |
IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, QoS, SSL, SNMP |
|||||
Khả năng tích hợp, tương thích: |
ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
|||||
Phần mềm: |
EZStation EZView EZLive |
|||||
Trình duyệt web: |
Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
|||||
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ |
||||||
Interface |
||||||
Mạng: |
10/100M Base-TX Ethernet |
|||||
Tích hợp mic: |
Supported |
|||||
Certifications |
||||||
Chứng nhận: |
ATEX, IECEx certified |
|||||
Tiêu chuẩn phòng nổ ATEX: |
Ⅱ 2 G Ex db ⅡC T6 Gb Ⅱ 2 D Ex tb ⅢC T80℃ Db |
|||||
Tiêu chuẩn phòng nổ IECEx: |
Ex db IIC T6 Gb/Ex tb IIIC T80℃ Db |
|||||
General |
||||||
Nguồn cấp |
DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) |
|||||
Power consumption: Max 8.5W |
||||||
Kích thước (L × W × H) |
270.50mm × 166.00mm × 160.00mm (10.6” × 6.5” × 6.3”) |
|||||
Dây pigtail |
2meters standard combined cable (power+UTP) |
|||||
Trọng lượng thực: |
5.6 kg (12.34 lb) |
|||||
Trọng lượng đóng gói: |
6.5 kg (14.33 lb) |
|||||
Môi trường hoạt động: |
-40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
|||||
Môi trường lưu kho: |
-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
|||||
Chống sét la truyền: |
6KV |
|||||
Chống nước, chống bụi: |
IP66, IP68 (2m 2h), IP69 |
|||||
Nút Reset: |
Supported |
|||||
Chân đế: |
Chân đế treo tường |