Camera phòng nổ mini PRT-Ex101WIR1, 2Mp, hồng ngoại 15m, IP66, ExdⅡCT6 đáp ứng tiêu chuẩn lắp đặt tại các vị trí có yêu cầu cao về an toàn phòng chống cháy nổ. Nó phù hợp lắp đặt tại các kho xăng dầu, trạm bơm xăng, xe tải chơ xăng dầu, sân bay, tàu thủ,… với kích thước nhỏ gọn nó có thể dể dàng lắp đặt ở nhiều vị trí và địa hình.
PRT-Ex101WIR1, 2Mp, hồng ngoại 15m, IP66, ExdⅡCT6 cũng đã được kiểm định và có chứng nhận kiểm định an toàn phòng nổ như các sản phẩm camera phòng nổ cỡ lớn khác, đáp ứng mọi yêu cầu về an toàn phòng nổ của khách hàng cũng như các cơ quan quản lý nhà nước.
PRT-Ex101WIR1 phù hợp lắp đặt tại các trạm bơm xăng dầu, xe tải chờ xăng dầu, hoặc những nơi có địa chị hẹp để tận dụng được lợi thế nhỏ gọn của nó
Camera
Cảm biến |
1/2.8” progressive scan high sensitivity CMOS sensor |
Ống kính |
Fixed 4mm/6mm/8mm (optional) |
Chế độ ngày đêm |
Automatically removable infrared-cut filter |
Độ nhạy sáng tối thiểu |
Color: 0.05Lux @ (F1.6, AGC ON) B/W: 0.0005Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Tốc độ màn trập |
1/30,000s – 1/50 (1/60)s |
Video
Độ phân giải:
|
1080p/ 60 (50) fps,1080p/ 30 (25)f ps
|
Tốc độ khung hình:
|
Up to 30/25 fps (60/50 Hz) in all resolutions Video Bitrate: 32 kbps-16Mbps
|
Chuẩn nén video
|
H.264/ MJPEG/ MPEG4, H.264 encoding with Baseline/ Main/High profile
|
Cài đặt hình ảnh
|
Compression, color, brightness, sharpness, white balance, exposure control, exposure zones, backlight compensation, WDR – dynamic contrast, fine-tuning of behavior at low light, rotation, text and image overlay, day/ night shift level |
S/N Ratio
|
> 52 dB (AGC OFF)
|
3D DNR |
Hỗ trợ |
Network
Bảo mật: |
User authentication (ID and PW) IP address filtering |
Ethernet |
10Base -T, /100Base-TX, RJ45 Connector |
Hỗ trợ giao thức |
IPv4/IPv6, HTTP,HTTPS, 802.1X, QoS, FTP,SMTP, UpnP, SNMPDNS, DDNS, NTP, RTSP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE, Bonjour |
General
Vỏ: |
Hợp kim nhôm chống nước chống bụi IP66 |
Đầu kết nối cổ cáp: |
One G 1/2″ conduit entry |
Kính phòng nổ: |
Kính cường lực tôi nhiệt |
Nguồn cấp: |
DC12V,<1A |
Điều kiện hoạt động: |
Nhiệt độ: -20 °C to 60 °C (-4 °F to 140 °F) Độ ẩm ≤ 95% RH (+25°C) Áp suất không khí: 80-106kPa |
Điều kiện lựu trũ
IR illuminator |
Nhiệt độ: -30 °C to 65 °C (-22 °F to 149 °F) Đèn LED hồng ngoại 850 nm tiết kiệm điện, tuổi thọ cao và không nhìn thấy được Cường độ có thể điều chỉnh Phạm vi tiếp cận lên đến 15m (49 ft) tùy thuộc vào cảnh |
Kích thước |
109mm × 83mm × 106mm |
Trọng lượng |
1.6 kg (3.5 lb) |
Phụ kiện |
Ex Cable CNEx in a 1-meter length |