Camera phòng nổ PRO-Ex112 được thiết kể để lắp đặt trong hầm mỏ nơi có yêu cầu về công tác phòng chống cháy nổ rất nghiêm ngặt. nó được làm từ thép không gỉ SS304 (Tùy chọn SS316) sau đó được xử lý đánh bóng bề mặt bằng phương pháp điện hóa cho khả năng chống ăn mòn tối đa. Ngoài ra có thể được tích hợp thêm tính năng truyền dẫn tín hiệu camera trên đường truyền cáp quang với khoảng cách lên tới 20Km.
PRT-Ex112 đã vượt qua và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn phòng nổ tại Việt Nam, và đã được cấp chứng nhận kiểm định phòng nổ bới các trung tâm kiểm định của Bộ Công thương và tập đoàn Than Khoáng Sản Viẹt Nam
THÔNG SỐ VIDEO | |
Độ phân giải | 1080p / 30 (25) fps |
Frame rate |
Up to 30/25 fps (60/50 Hz) in all resolutions, Video Bitrate: 32 kbps-16Mbps |
Chuẩn nén Video | H265+/H265/H264+/H.264/ MJPEG/ MPEG4, H.264 encoding with Baseline/Main/High profile |
Cài đặt hình ảnh |
Compression, color, brightness, sharpness, white balance, exposure control, exposure zones, backlight compensation, WDR– dynamic contrast, fine tuning of behavior at low light, rotation, text and image overlay, day/night shift level |
S/N Ratio | > 52 dB (AGC OFF) |
Tính năng hỗ trợ | 3D DNR |
THÔNG SỐ ETHERNET | |
Bảo mật |
Xác thực người dùng (ID và mật khẩu), Lọc địa chỉ IP |
Chuẩn hỗ trợ | 10Base -T, /100Base-TX, RJ45 Connector |
Giao thức hỗ trợ |
IPv4/IPv6,HTTP,HTTPS,802.1X,QoS,FTP,SMTP,UPnP,SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTP,TCP, UDP, IGMP,ICMP,DHCP, PPPoE, Bonjour |
THÔNG SỐ QUANG | |
Kiểu kết nối | Đơn kênh, sợi quang đơn |
Giao diện kết nối | FC |
Bước sóng hoạt động | 1310nm(Tx) / 1550nm(Rx) |
Khoảng cách truyền | 0 ~ 20Km |
THÔNG SỐ TỔNG QUÁT | |
Tiêu chuẩn phòng nổ | EX d I Mb |
Vỏ bảo vệ |
IP66 – rated Vỏ thép không gỉ SS304 được đánh bóng bằng phương pháp điện hóa chống ăn mòn tối đa Màu sắc: Thép không gỉ vân xước |
Cổng kết nối | 2 Cổng vào ra kích thước G 3/4\” |
Nguồn cấp | 127V |
Điều kiện hoạt động |
-5 °C to 40 °C Độ ẩm ≤ 95% RH (+25°C) Áp suất không khí 80-106KPa |
Điều kiện lưu kho | -30 °C to 65 °C |
Kích thước | 430× 147× 165mm |
Trọng lượng | ≤10 kg (22 lb) |
Phạm vị lắp đặt | Nhóm 1 (Hầm mỏ) |
THÔNG SỐ CAMERA | |
Cảm biến ảnh | 1/2.8\” CMOS |
Ống kính | Fixed 4mm/6mm/8mm (optional) |
Ngày và đêm | Tự động |
Độ nhạy sáng tối thiểu |
Màu: 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), Đen/Trắng: 0.001Lux @ (F1.2, AGC ON) |