Cáp quang Multimode 8FO trong nhà

Tình trạng: Còn hàng
Cáp quang Multimode 8FO trong nhà, được thiết kế với cấu trúc dạng “Distribution” với nhiều sợi quang được bọc chặt trong lớp vỏ đường ính 900um, sau đó chúng...
  • Mã: FDC-8FO
Availability: In Stock
Liên hệ

Thông tin về Cáp quang Multimode 8FO trong nhà

Cáp quang Multimode 8FO trong nhà, được thiết kế với cấu trúc dạng “Distribution” với nhiều sợi quang được bọc chặt trong lớp vỏ đường ính 900um, sau đó chúng bổ sung thêm một lớp dây chịu lực aramid bao xung quanh sau đọc toàn bộ được bọc thêm một lớp nhựa bên ngoài để hình thành sợi cáp. Các sợi quang đệm chặt 900um được mã hóa màu cho phép dễ dàng xác định các sợi quang khác nhau. Với cấu trúc này, nó có sẵn các tùy chọn cho lớp vỏ cáp như OFNR, OFNP và LSZH.

Cáp quang Multimode 8FO trong nhà thường được dùng trong các dự án của nhà máy, tòa nhà, trung âm điều hành, siêu thị,… Sản phẩm có khả năng chống cháy lan truyền tiêu chuẩn OFNR và OFNP, phù hợp lắp đặt tại các công trình có yêu cầu nghiêm ngặt về phòng chống cháy nổ.

Với cấu trúc linh hoạt này, người dùng có thể hoàn toàn thi công bấm trực tiếp đầu nối quang mà không cần phải thi công hàn nối phức tạp, tính năng này rất phù hợp cho việc lắp đặt tại những nơi có không gian hẹp, các tủ điều khiển,…

Đặc điểm nổi bật của Cáp quang Multimode 8FO trong nhà

  • Cấu trúc với các sợi quang đệm chặt đường kính 900μm
  • Thành phần sợi Aramid bảo vệ cáp trong quá trình lắp đặt hoặc thu hồi dây cáp
  • Vỏ cấp đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan OFNR và OFNP
  • Sử dụng sợi quang độc quyền của Corning®
  • Tùy chọn dung lượng sợi quang từ 2 ~ 144 FO

 

Cáp quang trong nhà

 


Thông số kỹ thuật của Cáp quang Multimode 8FO trong nhà

Cable Code

  MPC-02 MPC-04 MPC-06 MPC-08 MPC-10 MPC-12
 Cable Diameter (mm) 4.1±0.25 4.8±0.25 5.1±0.25 5.6±0.25 5.8±0.25 6.2±0.25
 Cable Weight (kg/km) 11.0 18.4 22 24 27 31
 TBF Diameter 900±50μm

Mechanical Characteristics

Tensile Strength  Long term 200N
Short term 660N
Crush Resistance  Long term 300N/100mm
 Short term 1000N/100mm
Bending Radius  Dynamic

20×D (Cable Diameter)

 Static

10×D (Cable Diameter)

Optical Characteristics

  50/125μm 62.5/125μm G.652 G.655
Attenuation(+20℃) @850nm ≤3.5dB/km ≤3.5dB/km    
@1300nm ≤1.5dB/km ≤1.5dB/km    
@1310nm     ≤0.45dB/km ≤0.50dB/km
@1550nm     ≤0.30dB/km ≤0.50dB/km
Bandwidth (Class A) @850nm ≥500MHz·km ≥200MHz·km    
@1300nm ≥1000MHz·km ≥600MHz·km    
 Numerical Aperture 0.200±0.015NA 0.275±0.015NA    
 Cable Cut-off Wavelength λcc     ≤1260nm ≤1480nm
Attenuation at temperature cycling Δα(-20℃~+85℃) @1300nm ≤0.50dB/km ≤0.50dB/km    
@1550nm     ≤0.20dB/km ≤0.20dB/km

Environmental Characteristics

 Transport Temperature -20℃~+60℃
 Storage Temperature -20℃~+60℃
 Installation Temperature -5℃~+50℃
 Operating Temperature -20℃~+60℃
Sản phẩm