Đèn LED phòng nổ BC9306P được sử dụng trong môi trường làm việc chuyên biệt như nhà máy, kho xăng dầu, hầm mỏ và các môi trường yêu cầu chống cháy nổ khác. Đèn có cấu tạo phức tạp, yêu cầu chế tạo khắt khe. Được kiểm định bởi các cơ quan chuyên trách về các tiêu chuẩn phòng nổ. Đảm bảo các tiêu chuẩn của quốc tế về vấn đề phòng nổ và được cấp phép sử dụng trong môi trường phòng nổ.
Thân đèn được làm bằng vật liệu hợp kim đúc, chế tạo tinh sảo. Có roăng phớt làm kín bảo vệ ngặt nghèo. Chiều dày và kích thước vật liệu vỏ được làm theo tiêu chuẩn chế tạo vật liệu phòng nổ.
Item |
Technical Parameters |
Input voltage range |
90~264VAC; |
24VAC /DC; 36VAC /DC (LOW) |
|
Input frequency |
50Hz/ 60Hz |
Light source |
LED |
Service life |
50,000h |
CRI |
Ra 70 (80 Optional) |
Color Temperature |
5000K(3000K/4000K Optional) |
Cable entry |
M20,M25, G3/4″,NPT1/2″,NPT3/4″ |
Leading-in cable diameter |
φ10mm~φ14mm |
Dimension |
φ230×270mm |
Net weight (kg) |
4.2 Kg |
Ordering reference |
Input voltage range |
Wattage |
Light output |
Space height ratio |
Mounting height |
Equivalent to |
High Pressure Mercury Lamp |
||||||
BC9306P-L30 |
90~264VAC |
30W |
>3400lm |
0.9~1.75 |
2~6m
|
70W |
BC9306P-L40 |
40W |
>4500lm |
100W |
|||
BC9306P-L50 |
50W |
>5600lm |
>100W |
|||
BC9306P-L60 |
60W |
>6900lm |
4~8m |
150W |
||
BC9306P-L80 |
80W |
>8700lm |
175W |
|||
BC9306P-L25L |
18~43VAC/ 18~55VDC |
25W |
>280lm |
0.9~1.4 |
2~8m |
70W |
BC9306P-L40L |
40W |
>4400lm |
100W |
|||
BC9306P-L60L |
60W |
>6900lm |
150W |