Điều hòa phòng nổ loại tủ đứng BKTG hay còn gọi điều hòa cây phòng nổ là thiết bị điều hòa nhiệt độ được thiết kế để sử dụng trong môi trường dễ xảy ra cháy nổ như xăng dầu, dầu khí, hóa chất, nhà máy sản xuất, bụi nổ, kho hàng,… Nó được sản xuất với công nghệ phòng nổ và an toàn tia lửa phù hợp sử dụng trong khu vực zone 1, zone 2, zone 21, zone 22, sản phẩm được nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ CO, CQ và được cơ quan có thẩm quyền dán tem kiểm định và cấp giấy chứng nhận kiểm định phòng nổ.
Điều hòa phòng nổ BKTG có nhiều tùy chọn công suất từ 9000 BTU ~ 40000 BTU, trong đó dòng 24000 BTU và 40000 BTU là 2 dòng sản phẩm được lựa chọn nhiều nhất và phù hợp các diện tích của nhà máy, kho hàng, xưởng sản xuất,…
Mã sản phẩm |
BKT-5.0(G) |
BKT-6.0(G) |
BKT-7.5(G) |
BKT-10(G) |
BKT-12(G) |
BKT-14(G) |
Tính năng |
Làm lạnh và sưởi ấm |
Làm lạnh và sưởi ấm |
Làm lạnh và sưởi ấm |
Làm lạnh và sưởi ấm |
Làm lạnh và sưởi ấm |
Làm lạnh và sưởi ấm |
Khả năng làm lanh / sưởi ấm |
5000 /5900W |
6000 /6700W |
7500 /9300W |
10000 /13500W |
12000 /13300W |
14000 /15000W |
Công suất làm lạnh / sưởi ấm |
1860 /1820W |
2230 /2000W |
2780 /2700W |
3800 /7100W |
4650 /4300W |
4860 /4600W |
Nguồn cấp |
220V /50HZ 208V /60HZ |
220V /50HZ 208V /60HZ |
220V /50HZ 208V /60HZ |
220V /50HZ 208V /60HZ |
380V /50HZ |
380V/50HZ |
Lưu lượng không khí |
880m3/h |
950m3/h |
1100m3/h |
1500m3/h |
1800m3/h |
1850m3/h |
Chất làm lạnh và thể tích buồng chứa |
R22 /1.43Kg |
R22 /2.2Kg |
R22 /2.3Kg |
R22 /2.9Kg |
R22 /3.8Kg |
R22 /3.9Kg |
Độ ồn Trong nhà / ngoài trời |
42/54dBA |
43/55dBA |
47/56dBA |
48/60dBA |
50/60 dBA |
51/62dBA |
Điều kiện môi trường |
-7~43℃ |
-7~43℃ |
-7~43℃ |
-7~43℃ |
-7~43℃ |
-7~43℃ |
Kích thước tổng thể thiết bị trong nhà / ngoài trời |
480x1680x271 913x680x330 |
500x1700x285 950x840x370 |
500x1721x296 950x840x370 |
540x1750x380 950x1250x370 |
540x1750x380 950x1250x370 |
540x1750x380 950x1250x370 |
Loại khí hậu |
T1 |
T1 |
T1 |
T1 |
T1 |
T1 |
Lớp bảo vệ chống sốc điện |
I |
I |
I |
I |
I |
I |
Mức bảo vệ xâm nhập |
IPX4 |
IPX4 |
IPX4 |
IPX4 |
IPX4 |
IPX4 |
Trong lượng thiết bị trong nhà / ngoài trời |
38/48Kgs |
46/70Kgs |
50/70Kgs |
50/70Kgs |
50/70Kgs |
55/72Kgs |
Dạng bảo vệ nổ |
Ex dib mb IIB T4 Gb Ex dib mb IIC T4 Gb |