Máy quay phim phòng nổ cầm tay Exdv1301 / KBA7.4-S là dòng DV cầm tay, sử dụng công nghệ chống cháy nổ an toàn tia lửa được sử dụng trong môi trường khí nguy hiểm dễ cháy nổ của hóa chất và mỏ than, điều tra hiện trường và thu thập hình ảnh khác.
Thiết kế cấu trúc tích hợp, pin chống cháy nổ được lắp trực tiếp trên thân máy bay, dễ sử dụng và mang theo; Pin lithium an toàn tia lửa, kích thước nhỏ, dung lượng lớn, thời gian sử dụng lâu dài và tuổi thọ cao, trọng lượng tổng thể là khoảng 750g (bao gồm cả pin an toàn tia lửa).
Nó hỗ trợ quay phim độ phân giải 4K và tính năng ổn định hình ảnh quang học mượt mà là những sản phẩm được công nhận rộng rãi để đảm bảo chất lượng hình ảnh cao và ghi video hiện trường trong cơ quan giám sát thực thi pháp luật của chính phủ cũng như các bộ phận bảo vệ môi trường và an ninh doanh nghiệp.
Exdv1301 / KBA7.4-S với 5 trục chống rung quang học cho khả năng quay video sắc nét, mượt mà không bị hiện tượng rung giật khi di chuyển. Nó cũng hỗ trợ khả năng kết nối không dây wifi và bluetooth
Ex models | Exdv1301/KBA7.4-S |
Explosion-proof signs | Chemical: Ex ib IIC T4 Gb, Coal mine: Ex ib I Mb |
Image sensor | |
Image sensor type | Back-illuminated Exmor R CMOS |
Image sensor size | 1/2.5 inch |
Total pixels | Approx. 8.57 million pixels |
Dynamic effective pixels | 8.29 million pixels (16:9) |
Static effective pixels | 8.29 million pixels (16:9) / 6.62 million pixels (4:3) |
Recording | |
Recording media |
XAVC S 4K (100Mbps): SDHC memory card (4GB or above, UHS-I U3 or above) / SDXC memory card (UHS-I U3 or above) XAVC S 4K (60Mbps): SDHC memory card (4GB or more, UHS-I U3 or above) / SDXC memory card (UHS-I U3 or above) XAVC S HD: SDHC memory card (4GB or above Class10 or above) / SDXC memory card (Class10 or above) AVCHD, static: Memory Stick PRO Duo (Mark 2), SD/SDHC/SDXC Memory Card (Class 4 or above) |
Maximum expanded capacity | 256GB |
capacity | 64GB RAM |
Still image recording format | JPEG (DCF Ver.2.0 compatible, Exif Ver.2.3 compatible, MPF baseline compatible) |
Still image size (dynamic mode) | M: 8.3 million pixels 16:9 (3840×2160), S: 2.1 million pixels 16:9 (1920×1080) |
Still image size (static mode) | L: 16.6 million pixels 16:9 (5440×3056), 12.5 million 4:3 (4080×3056), M: 8.3 million pixels 16:9 (3840×2160), 6.2 million pixels 4:3 (2880×2160), S: 2.1 million pixels 16:9 (1920×1080), 300,000 pixels 4:3 (640×480) |
Motion image recording format | XAVC S format: MPEG4-AVC/H.264, AVCHD format ver.2.0 compatible: MPEG4-AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264 |
Dynamic image recording resolution | XAVC S 4K : 3840×2160/25p, 24p,XAVC S HD : 1920×1080/50p, 25p, 24p,AVCHD : 1920×1080/50p(PS),25p(FX,FH),24p(FX,FH),50i(FX,FH), 1440×1080/50i(HQ,LP),MP4: 1280×720 25p |
Image recording rate (average bit rate) | XAVC S 4K: Approx. 100Mbps, XAVC S 4K: Approx. .60Mbps, XAVC S HD: approx. 50Mbps, AVCHD PS: Approx. 28Mbps/FX: Approx. 24Mbps/FH: Approx. 17Mbps/HQ Approx. 9Mbps/LP: Approx. 5Mbps, MP4: Approx. 3Mbps |
Progressive scan mode | XAVC S 4K: 25p/24p, progressive scan recording, XAVC S HD: 50p/25p/24p, progressive scan recording, AVCHD: 50p/25p/24p, progressive scan recording, MP4: 25p, progressive scan recording |
Movie recording time (using memory) (2ch) |
XAVC S 4K (100Mbps): Approx. 1h15m (approx. 1h15m), XAVC S 4K (60Mbps): Approx. 2h00m (approx. 2h00m) XAVC S HD: approx. 2h25m (approx. 2h25m) |
Audio format | Linear PCM 2ch (48kHz/16bit), Dolby Digital 5.1, Dolby Digital 2-channel stereo, MPEG-4 AAC-LC 2-channel |
Microphone | Built-in zoom microphone |
loudspeaker | Mono speaker |
Automatic wind noise attenuation | Yes (on/off) |
Dual-camera recording | be |
Video signal | UHDTV, HDTV, PAL color, CCIR standards |
Optics/lenses | |
lens | ZEISS lens (Vario-Sonnar T lens) |
aperture | F2.0-3.8 |
Optical zoom | 20x |
Digital zoom | 250x |
f (focus distance) | f=4.4-88mm |
f (35mm conversion) dynamic mode | f=26.8-536.0mm(16:9) |
f (35mm conversion) static mode | f=26.8-536.0mm(16:9),f=32.8-656.0mm(4:3) |
Filter diameter | 55mm |
Minimum focusing distance | About 1cm-80cm |
LCD | |
LCD | 3.0-inch 921,000-pixel LCD screen (16:9) |
touch screen | be |
Flip the angle | About 270 degrees |
Focus | |
Focus system | Contrast focus |
Focus mode | Automatic/Manual (touch screen) |
Fast and smart focus | be |
Exposure system | |
Metering mode | Multi-zone/spot metering |
Exposure compensation | Automatic (touch screen) |
Low light mode | be |
Scene mode | Auto/Night/Sunset/Sunrise/Fireworks/Landscape/Portrait/Spotlight/Beach/Snow |
Backlight compensation | Yes (automatic) |
Noise reduction | be |
White balance mode | Automatic/one-touch/outdoor/indoor |
Manual white balance | be |
Minimum illumination |
4K standard mode: 9 lux (1/50 shutter speed), HD standard mode: 6 lux (1/50 shutter speed), 4K low-light mode: 1.8 lux (1/25 shutter speed), HD low-light mode: 1.2 lux (1/25 shutter speed) |
Automatic iris control | F2-F11 |
Manual iris control | F2-F11 |
shutter | |
Auto shutter speed | 1/6-1/10000 |
Standard shutter speed | 1/50-1/10000 |
Shutter speed (manual aperture) | 1/25-1/10000 |
Shutter speed (manual shutter) | 1/6-1/10000 |
Advanced features | |
Look back at the editing options | Quick editing |
Red-eye weakening | be |
Remote control | be |
Timecode/user bits | be |
Photographer voice cancellation | be |
Audio level display | be |
Face detection | be |
Smiley shutter | be |
Image stabilization | 5-axis image stabilization (Smooth optical image stabilization intelligent enhancement mode) |
interface | |
WIFI (built-in) | Yes (Wi-Fi compatible, IEEE 802101b/g/n (2.4GHz band)) |
NFC function | be |
Multifunctional micro USB port | be |
Headphone jack | Stereo mini jack |
Microphone input | Stereo mini jack |
DC IN | be |
HDMI terminal | Yes (Micro HDMI) |
Accessory socket | Yes (multi-shoe connector) |
Weight and dimensions | |
Size (approx.) (width x height x length) | 73mm x 80.5mm x 173mm |
Weight (approx.) (body only) | Approx. 510g |
Power related | |
battery | Intrinsically safe rechargeable battery, approx. 2250mAh |
other | |
Operating temperature | 0 degrees. – +40 degrees. |