Thiết bị đo điện trở một chiều 50A – Raytech WR50 có thiết kế 2 hoặc 3 kênh đo, mạch bảo vệ tin cậy, chế độ xả nhanh, khử từ dư tự động cho phép tạo dòng đo lên đến 50A DC ở 50V với 3 kênh đo nhiệt độ tích hợp với phần mềm đo độ tăng nhiệt cuộn dây. Màn hình màu cảm ứng, giao diện dữ liệu chuẩn USB.
Thiết bị đo điện trở một chiều cuộn dây máy biến áp WR50 được thiết kế để đo với độ chính xác cao, được tích hợp chế độ khử từ dư của mạch từ tiên tiến giúp loại bỏ từ dư gây nhiễu cho các phép đo như điện trở một chiều, SFRA….. Với công nghệ đo lường hiện đại cho phép thiết bị có thể thực hiện phép đo một cách chính xác, bộ nguồn phát ổn định và chế độ xả cực nhanh so với các dòng máy khác trên thị trường. Thiết bị được thiết kế chắc chắn, vỏ chống nước, chống va đập.
Mô tả |
Yêu cầu |
Kiểu |
WR50-12 |
Tính năng |
+ Đo điện trở thấp từ 0,00µΩ … 100kΩ + Hệ thống tự động hiệu chuẩn và chẩn đoán + Bộ nhớ trong cho hơn 10 000 kết quả thử nghiệm + Hệ thống làm mát tự động, hiệu quả cao để làm giảm nhiệt độ bên trong + Màn hình màu LCD tích hợp tính năng cảm ứng + Giao diện chuẩn USB 2.0 & RS232 (nối tiếp) + Thiết bị có vỏ cứng bảo vệ chống va đập và sốc khi di chuyển + Lưu trữ và in kết quả kiểm tra trong khi hệ thống kiểm tra đang đo |
Điện áp cấp nguồn |
90 – 264 V AC (1.5 kWmax), 47…63 Hz tự động lựa chọn dải tần |
Chế độ khử từ dư |
Có |
Cấp chính xác |
±0.1%Rdg |
Độ phân giải |
0.05µΩ |
Điện áp đầu ra |
0-50 VDC |
Dải dòng đầu ra |
25mA ….50A |
Số kênh đo |
2 |
Dải đo độ tự cảm |
0 Henry đến 1500 Henry |
Dải đo điện trở |
0.00 µΩ … 100 kΩ |
30-50A |
0.00µΩ …1.3Ω ( ±0.1%Rdg ± 0.05µΩ) |
15-30A |
0.0µΩ …3.3Ω ( ±0.1%Rdg ± 0.1µΩ) |
8-15A |
0.0000mΩ …6.3Ω ( ±0.1%Rdg ± 0.2 µΩ) |
3-8A |
0.0000mΩ …16.7Ω ( ±0.1%Rdg ± 0.5µΩ) |
1-3A |
0.000mΩ …47.2Ω ( ±0.1%Rdg ± 1µΩ) |
0.7-1A |
0.000mΩ …71.4Ω ( ±0.1%Rdg ± 2µΩ) |
0.3-0.7A |
0.000mΩ …167Ω ( ±0.1%Rdg ± 5µΩ) |
0.1-0.3A |
0.00mΩ …500Ω ( ±0.1%Rdg ± 10µΩ) |
25-100 mA |
0.00mΩ …2kΩ ( ±0.1%Rdg ± 20µΩ) |
< 25mA |
2kΩ …10kΩ ( ±0.2%Rdg ± 200mΩ) |
< 25mA |
10kΩ …100kΩ ( ±0.8%Rdg ± 20Ω) |
Màn hình hiển thị |
Màn hình màu LCD 5.7 inch , có cảm ứng |
Tích hợp máy in nhiệt |
Thiết bị có tích hợp máy in nhiệt để in kết quả |
Lưu trữ dữ liệu |
Lưu trữ được hơn 10000 kết quả đo trong bộ nhớ máy hoặc có thể lưu trữ bằng thẻ nhớ ngoài |
Cổng kết nối |
02 cổng USB 2.0 full speed (1 host, 1 device) và 01 cổng RS 232 |
Phần mềm T-Base có bản quyền đi theo máy kết nối máy tính để trao đổi dữ liệu |
Có |
Kích thước |
521mm x 432 mm x 216 mm |
Trọng lượng |
16.6 kG |
Phụ kiện kèm theo |
– Túi đựng dây – Cáp dây dòng điện 2 x 10m – Cáp dây áp CH1 2 x 10m – Cáp dây áp CH2 2 x 10m – Cáp Jumper 1 x 10m – Dây nối đất: 01 – Dây nguồn – Cầu chì : 02 cái , Giấy in nhiệt: 02 cuộn – Cáp khóa an toàn ( Safety Switch) 1 x 10m – USB kèm phần mềm bản quyền T-Base Pro – Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh |