Xe nâng điện chống cháy nổ 2 tấn EXBY-2.0T/DBQ là dòng xe nâng được thiết kế để sử dụng trong môi trường nguy hiểm của ngành dầu khí, hóa chất,… EXBY-2.0T/DBQ đã vượt qua các bài kiểm tra chống cháy nổ và được cấp chứng chỉ chống cháy nổ với dạng bảo vệ nổ Ex db ec ib mb IIB T4 Gc phù hợp sử dụng trong các kho hàng có nguy cơ cháy nổ cao như kho chứa nhiên liệu, kho hóa chất, nguyên liệu sản xuất,…
EXBY-2.0T/DBQ sử dụng động cơ điện hiệu suất cao, không có khí thải, tiếng ồn nhỏ phù hợp môi trường, hoạt động linh hoạt trong điều kiện chật hẹp. Thiết bị được dùng để chuyên kéo pallet hàng hóa giúp giảm công sức lao động của con người và nâng cao hiệu quả trong việc di chuyển hàng hóa. Sản phẩm được trang bị bộ pin dung lượng cao 48V 30Ah cho thời gian sử dụng lâu dài.
Xe nâng điện chống cháy nổ 2 tấn EXBY-2.0T/DBQ
EXBY-2.0T/DBQ có tải trọng định mức lên đến 2000kgs với tâm tải trọng 600mm và chiều cao nâng là 140mm phù hợp với các mọi loại pallet. Sản phẩm có tốc độ di chuyển đầy tải và không tải lần lượt là 4km/h và 5.5 km/h, bán kính vòng quay là 1550mm. Sản phẩm còn được trang bị hệ thống phanh điện tử giúp đảm bảo an toàn khi di chuyển hàng hóa
Động cơ điện được trang bị trên Xe nâng điện chống cháy nổ EXBY-2.0T/DBQ là loại động cơ không chổi than an toàn tia lửa đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy nổ hiệu suất cao có khả năng vượt dốc khi có tải và không tải lần lượt là 8% và 16%, ngoài ra sản phẩm được trang bị hệ thống phanh điện từ giúp đảm bảo an toàn khi di chuyển hàng hóa
Mã sản phẩm:
|
EXBY-2.0T/DBQ
|
Loại động cơ:
|
Động cơ điện
|
Chế độ hoạt động:
|
Kiểu đi bộ
|
Tải trọng định mức:
|
2000 kgs
|
Khoảng cách tâm tải:
|
600 mm
|
Chiều dài tải:
|
874/962 mm
|
Chiều dài cơ sở:
|
1248/1336 mm
|
Trọng lượng (Bao gồm cả pin):
|
220 kgs
|
Dạng động cơ:
|
Động cơ điện 1 chiều
|
Loại lốp, bánh lái/bánh xe chở (vô lăng)
|
Polyurethane
|
Chiều cao nâng tiêu chuẩn h3 (mm)
|
140
|
Vị trí vận hành Chiều cao tối thiểu/có sẵn của thanh tay cầm h14 (mm)
|
750/1170
|
Chiều cao thả phuộc h13(mm)
|
80
|
Chiều dài xe l1 (mm)
|
1685
|
Chiều dài mặt đứng của phuộc l2 (mm)
|
535
|
Chiều rộng tổng thể b1/ b2 (mm)
|
560 (685)
|
Kích thước phuộc s/e/l (mm)
|
50/150/1150
|
Chiều rộng càng nâng b5 (mm)
|
560 (685)
|
The tray is 1000 × 1200 cross channel width Ast (mm)
|
2304
|
The tray is 800 × 1200 cross channel width Ast (mm)
|
2371
|
Bán kính quay vòng Wa (mm)
|
1550
|
Tốc độ di chuyển, đầy tải/không tải km/h
|
4/5.5
|
Tốc độ nâng, có tải/không tải m/s
|
0.018/0.037
|
Tốc độ hạ tải, đầy tải/không tải m/s
|
0.032/0.038
|
Độ dốc leo dốc, có tải/không tải %
|
8/16
|
Loại phanh dịch vụ:
|
Loại điện từ
|
Công suất định mức của động cơ truyền động S2 60 phút kW
|
0.75
|
Công suất định mức của động cơ nâng S3 15%kW
|
0.84
|
Battery voltage/nominal capacity V/ Ah
|
48/30
|
Kiểu lái
|
Cơ khí
|
Mức độ tiếng ồn dB (A)
|
74
|
Dạng chống cháy nổ
|
Ex db ec ib mb IIB T4 Gc
|