Máy hàn cáp quang Saluki SFS-2000 với ưu thế thiết kế nhỏ gọn, công nghệ hàn căn chỉnh lõi với 4 motor, màn hình cảm ứng… phù hợp sử dụng hàn cáp quang cho các ứng dụng GPON, camera, tòa nhà, nhà máy, datacenter…
Saluki SFS-2000 được sản xuất tại Đài Loan và là model bán chạy nhất của hãng Saluki do có giá bán phải chăng, chất lượng tốt, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu hàn nối với các ứng dụng phổ biến
Công nghệ căn chỉnh lõi tự động
Hàn sợi 7s, gia nhiệt 14s
Độ phóng đạihình ảnh 320/88 lần , Chiều dài sợi quang sau cắt cực ngắn chỉ 5mm
Bộ nhớ lưu trữ thông tin 10000 mối hàn
300 Chế độ hàn, 100 chế độ gia nhiệt
220 chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục với pin dung lượng cao 6800mAh Li-on battery
Ceramic presser foot, ceramic V-groove, all-in-one fixture
Nung chảy hai chiều, nung chảy tự động, co nhiệt thông minh
Giao diện USB và thẻ SD
GUI (giao diện người dùng đồ họa) và màn hình cảm ứng, thuận tiện cho việc vận hành
Chống bụi, chống nước, chống va đập, khả năng thích ứng với môi trường cao hơn
Số lượng motor |
4 |
Công nghệ căn chỉnh |
Căn chỉnh cốt lõi chính xác, căn chỉnh thủ công |
Hỗ trợ sợi quang |
SMF (G.652), BIF (G.657), MMF (G.651), DSF (G.653), NZDSF (G.655) |
Suy hao trung bình |
0.03dB (SMF/BIF), 0.02dB (MMF), 0.04dB (DSF), 0.04dB (NZDSF) |
Chiều dài sợi quang sau khi cắt |
• 5 – 16mm (coated optical fiber diameter ≤250μm) • 10mm (coated optical fiber diameter: 250μm – 3mm) |
Đường kính lớp phủ sợiquang |
Cladding: 80 – 150μm, coating layer: 0.1 – 3mm |
Suy hao phản hồi |
Better than 60dB |
Độ chính xác của phương pháp đo suy hao |
0.01dB |
Số chương trình hàn và gia nhiệt |
300 / 100 |
Thời gian hàn |
7s (fast mode) |
Thời gian gia nhiệt |
≤14s (standard 40mm sleeve, 23℃), ≤28s (standard 60mm sleeve, 23℃) |
Ước tính suy hao mối hàn |
Yes |
Kiểm tra lực kéo căng |
1.96N – 2.25N |
Hỗ trợ ống co nhiệt |
60mm, 40mm and a series of protection sleeves |
Số lượng mối hàn và gia nhiệt cho mỗi chu kỳ sạc đầy pin |
> 220 times |
Độ phóng đại |
320 times / 88 times |
Bộ nhớ lưu trữ thông tin mối hàn |
10000 groups |
Tuổi thọ điện cực |
Typical: 4000 splices, can be replaced by customers |
Đèn chiếu sáng hỗ trợ thi công |
Đèn tích hợp có độ sáng cao và vùng chiếu sáng rộng |
Điều kiện hoạt động |
• Altitude: 0 to 6000m above sea level • Temperature: -10 to 50°C • Humidity: 0 to 95%RH, non-dew • Wind: 15m/sec |
Khả năng bảo vệ |
• Shock: 60cm all surface drop • Dust: Exposure to dust (0.1 to 500 μm dia Alumina Silicate), IP5X • Rain: H=3mm/min for 10min, IPX2 |
Giao diện kết nối |
USB / SD card |
Màn hình |
High performance 4.3 inch LCD screen touch |
Nguồn cấp |
AC: 100-240V, 60Hz, 0-1.5A; DC: 10-15V |
Công suất tiêu thụ điện |
< 55W |
Tuổi thọ pin |
Cycle charging: 300 – 500 counts, can be replaced by customers |
Kích thước |
120 (W) × 130 (H) × 154 (D) mm |
Trọng lượng |
1.65kg (excluding battery), 1.95kg (including battery) |