Máy hàn cáp quang IOT-68 là dòng máy hàn giá rẻ được sản xuất với công nghệ căn chỉnh lõi tự động tiên tiến cho suy hao mối hàn cực thấp, đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn cao.
Máy hàn cáp quang IOT-68 được sản xuất tại Trung Quốc và là model bán chạy do có giá bán phải chăng, chất lượng tốt, ứng dụng công nghệ tiên tiến và độ bên cao
Màn hình máy có độ phân giải lên tới 5 inch có cảm ứng giúp chúng ta rút gọn ngắn nhất thời gian thao tác bằng phím nút
Đặc điểm nổi bật hơn nữa máy có 2 chế độ Tính năng sử dụng bình thường và Chế độ tiết kiệm pin cho máy, anh em thi công có thể làm việc cả ngày không lo hết pin.
Hàn nối nhanh chưa tới 6 giây, thời gian nung khoảng 15 giây, tăng hiệu suất làm việc hiệu quả cao so với các máy nối hàn thông thường khác.
Máy còn có chức năng điều chỉnh độ sáng màn hình giúp anh em có thể làm việc trong môi trường anh sáng ngoài trời.
Có khả năng chống ăn mòn do thời tiết và môi trường xung quanh tác động, máy còn có hỗ trợ khe cắm cổng Micro USB 2.0
Số lượng motor |
6 |
Công nghệ căn chỉnh |
Căn chỉnh cốt lõi chính xác, căn chỉnh thủ công |
Hỗ trợ sợi quang |
SMF (G.652), BIF (G.657), MMF (G.651), DSF (G.653), NZDSF (G.655) |
Suy hao trung bình |
0.03dB (SMF/BIF), 0.02dB (MMF), 0.04dB (DSF), 0.04dB (NZDSF) |
Chiều dài sợi quang sau khi cắt |
• 5 – 16mm (coated optical fiber diameter ≤250μm) • 10mm (coated optical fiber diameter: 250μm – 3mm) |
Đường kính lớp phủ sợiquang |
Cladding: 80 – 150μm, coating layer: 0.1 – 3mm |
Suy hao phản hồi |
Better than 60dB |
Độ chính xác của phương pháp đo suy hao |
0.01dB |
Số chương trình hàn và gia nhiệt |
300 / 100 |
Thời gian hàn |
7s (fast mode) |
Thời gian gia nhiệt |
≤14s (standard 40mm sleeve, 23℃), ≤28s (standard 60mm sleeve, 23℃) |
Ước tính suy hao mối hàn |
Yes |
Kiểm tra lực kéo căng |
1.96N – 2.25N |
Hỗ trợ ống co nhiệt |
60mm, 40mm and a series of protection sleeves |
Số lượng mối hàn và gia nhiệt cho mỗi chu kỳ sạc đầy pin |
> 220 times |
Độ phóng đại |
320 times / 88 times |
Bộ nhớ lưu trữ thông tin mối hàn |
10000 groups |
Tuổi thọ điện cực |
Typical: 4000 splices, can be replaced by customers |
Đèn chiếu sáng hỗ trợ thi công |
Đèn tích hợp có độ sáng cao và vùng chiếu sáng rộng |
Điều kiện hoạt động |
• Altitude: 0 to 6000m above sea level • Temperature: -10 to 50°C • Humidity: 0 to 95%RH, non-dew • Wind: 15m/sec |
Khả năng bảo vệ |
• Shock: 60cm all surface drop • Dust: Exposure to dust (0.1 to 500 μm dia Alumina Silicate), IP5X • Rain: H=3mm/min for 10min, IPX2 |
Giao diện kết nối |
USB / SD card |
Màn hình |
High performance 4.3 inch LCD screen touch |
Nguồn cấp |
AC: 100-240V, 60Hz, 0-1.5A; DC: 10-15V |
Công suất tiêu thụ điện |
< 55W |
Tuổi thọ pin |
Cycle charging: 300 – 500 counts, can be replaced by customers |
Kích thước |
120 (W) × 130 (H) × 154 (D) mm |
Trọng lượng |
1.65kg (excluding battery), 1.95kg (including battery) |