Máy hàn cáp quang Saluki SFS-2000

Tình trạng: Còn hàng
- Máy hàn cáp quang căn chỉnh lõi tự động
- Suy hao mối hàn: 0.03dB (SMF/BIF), 0.02dB (MMF), 0.04dB (DSF), 0.04dB (NZDSF)
- Hàn sợi 7s,  gia nhiệt 14s
- Độ phóng đại lên tới 320 lần
- Tuổi thọ điện cực 4000 mối hàn
  • Mã: SFS
  • Hãng: Saluki
  • Xuất xứ: Đài Loan
Availability: In Stock
Đang giảm giá
38.000.000 ₫

Thông tin về Máy hàn cáp quang Saluki SFS-2000

Máy hàn cáp quang Saluki SFS-2000 với ưu thế thiết kế nhỏ gọn, công nghệ hàn căn chỉnh lõi với 4 motor, màn hình cảm ứng… phù hợp sử dụng hàn cáp quang cho các ứng dụng GPON, camera, tòa nhà, nhà máy, datacenter…

Saluki SFS-2000 được sản xuất tại Đài Loan và là model bán chạy nhất của hãng Saluki do có giá bán phải chăng, chất lượng tốt, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu hàn nối với các ứng dụng phổ biến

Saluky FSF-2000

Đặc điểm nổi bật của Máy hàn cáp quang Saluki SFS-2000:

  • Công nghệ căn chỉnh lõi tự động

  • Hàn sợi 7s,  gia nhiệt 14s

  • Độ phóng đạihình ảnh 320/88 lần , Chiều dài sợi quang sau cắt cực ngắn chỉ 5mm

  • Bộ nhớ lưu trữ thông tin 10000 mối hàn

  • 300 Chế độ hàn, 100 chế độ gia nhiệt

  • 220 chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục với pin dung lượng cao  6800mAh Li-on battery

  • Ceramic presser foot, ceramic V-groove, all-in-one fixture

  • Nung chảy hai chiều, nung chảy tự động, co nhiệt thông minh

  • Giao diện USB và thẻ SD

  • GUI (giao diện người dùng đồ họa) và màn hình cảm ứng, thuận tiện cho việc vận hành

  • Chống bụi, chống nước, chống va đập, khả năng thích ứng với môi trường cao hơn

Saluky FSF-2000

 


Thông số kỹ thuật của Máy hàn cáp quang Saluki SFS-2000

Số lượng motor

4

Công nghệ căn chỉnh

Căn chỉnh cốt lõi chính xác, căn chỉnh thủ công

Hỗ trợ sợi quang

SMF (G.652), BIF (G.657), MMF (G.651), DSF (G.653), NZDSF (G.655)

Suy hao trung bình

0.03dB (SMF/BIF), 0.02dB (MMF), 0.04dB (DSF), 0.04dB (NZDSF)

Chiều dài sợi quang sau khi cắt

•  5 – 16mm (coated  optical  fiber diameter ≤250μm)

•  10mm (coated optical fiber  diameter: 250μm – 3mm)

Đường kính lớp phủ sợiquang

Cladding: 80 – 150μm,  coating layer:  0.1 – 3mm

Suy hao phản hồi

Better than 60dB

Độ chính xác của phương pháp đo suy hao

0.01dB

Số chương trình hàn và gia nhiệt

300 / 100

Thời gian hàn

7s (fast mode)

Thời gian gia nhiệt

≤14s (standard 40mm sleeve, 23℃),  ≤28s (standard 60mm sleeve, 23℃)

Ước tính suy hao mối hàn

Yes

Kiểm tra lực kéo căng

1.96N – 2.25N

Hỗ trợ ống co nhiệt

60mm,  40mm and a series of protection sleeves

Số lượng mối hàn và gia nhiệt cho mỗi chu kỳ sạc đầy pin

> 220 times

Độ phóng đại

320 times / 88 times

Bộ nhớ lưu trữ thông tin mối hàn

10000  groups

Tuổi thọ điện cực

Typical: 4000 splices,  can be replaced by customers

Đèn chiếu sáng hỗ trợ thi công

Đèn tích hợp có độ sáng cao và vùng chiếu sáng rộng

Điều kiện hoạt động

•  Altitude: 0 to 6000m above sea level

•  Temperature: -10 to 50°C

•  Humidity: 0 to 95%RH, non-dew

•  Wind: 15m/sec

Khả năng bảo vệ

•  Shock: 60cm all surface drop

•  Dust: Exposure to dust (0.1 to 500 μm dia Alumina Silicate), IP5X

•  Rain: H=3mm/min for 10min, IPX2

Giao diện kết nối

USB / SD card

Màn hình

High performance  4.3  inch LCD screen touch

Nguồn cấp

AC: 100-240V, 60Hz, 0-1.5A; DC: 10-15V

Công suất tiêu thụ điện

< 55W

Tuổi thọ pin

Cycle charging: 300 – 500 counts, can be replaced by customers

Kích thước

120 (W) × 130 (H) × 154 (D) mm

Trọng lượng

1.65kg (excluding battery), 1.95kg (including battery)

Sản phẩm