Cáp quang Multimode 24FO (24 Sợi quang) GYTS

Tình trạng: Còn hàng
Cáp quang Multimode 24FO (24 Sợi quang) GYTS được cấu tạo từ các sợi quang 250μm,bằng cách bố trí các sợi quang 250μm vào bên trong một ống lỏng được...
  • Mã: GYTS
  • Xuất xứ: Trung Quốc
Availability: In Stock
Liên hệ

Thông tin về Cáp quang Multimode 24FO (24 Sợi quang) GYTS

Cáp quang Multimode 24FO (24 Sợi quang) GYTS được cấu tạo từ các sợi quang 250μm,bằng cách bố trí các sợi quang 250μm vào bên trong một ống lỏng được làm từ nhựa độ bền cao. Các ống lỏng này được phủ kín bằng một loại chất phủ chống thấm nước.  Tại trung tâp là một sợi thép, được gọi là sợi chịu lực trung tâm, nó đôi khi có thể được bọc thêm một lớp nhựa PE bên ngoài với tùy chọn dung lượng sợi quang cao. Các ống lỏng và thành phần độn được bện xung quanh thành phần chịu lực trung tâm rồi được bao phủ bởi lớp PSP kèm các thành phần điền đầy được thêm vào để bảo vệ cáp khỏi sự xâp nhậm của nước. Cuối cùng, cáp được hoàn thiện với lớp vỏ nựa PE bên ngoài.

Khác với cấu trúc cáp quang GYXTW chỉ hỗ trợ tùy chọn tối đa 24 sợi quang thì GYTS có thể được tùy chọn lên tới 144 sợi quang, cùng với đó là cấu trúc cáp chắc chắn hơn, độ bền cơ học cao hơn.

Các đặc tính nổi bật của Cáp quang Multimode 24FO (24 Sợi quang) GYTS

  • Tùy chọn sợi quang 62.5/126μm hoặc 50/125μm (OM2 hoặc OM3)
  • Dụng lượng tùy chọn lên đến 144 sợi quang
  • Hiệu suất cơ học và nhiệt độ hoạt động rất tốt
  • Các ống lỏng có độ bền cao với khả năng chống lại thủy phân
  • Hợp chất điền đây đặc biệt, bảo vệ sợi quang một cách tối đa
  • Cấu trúc thiết kế đặc biệt  để chống lại sự co ngót ống lỏng
  • Khả năng chống lại lực ép và tính linh hoạt cao
  • Với lớp PSP giúp tăng cường khả năng chống ẩm cho cáp
  • Vỏ bọc PE bảo vệ cáp khỏi bức xạ tia cực tím
  • Các biện pháp đã được áp dụng để cáp được bảo vệ kín nước
    • Dây thép được sử dụng để làm thành phần chịu lực trung tâm
    • Các hợp chất chống thấm nước được điền đầy vào ống lỏng chứa sợi quang
    • 100% lõi sợi quang được phủ đầy
    • Lớp PSP tăng cường khả năng chống ấm

Cáp quang Multimode 24FO (24 Sợi quang) GYTS phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60794-1.

 

Cáp quang Multimode 8FO (8 Sợi quang) GYTS

 


Thông số kỹ thuật của Cáp quang Multimode 24FO (24 Sợi quang) GYTS

Đặc điểm quang học

 

G.652

G.655

50/125μm

62.5/125μm

Attenuation

(+20℃)

@850nm

 

 

≤3.0 dB/km

≤3.0 dB/km

@1300nm

 

 

≤1.0 dB/km

≤1.0 dB/km

@1310nm

≤0.36 dB/km

≤0.40 dB/km

 

 

@1550nm

≤0.22 dB/km

≤0.23dB/km

 

 

Bandwidth (Class A)

@850nm

 

 

≥500 MHz·km

≥200 MHz·km

@1300nm

 

 

≥1000 MHz·km

≥600 MHz·km

Numerical Aperture

 

 

0.200±0.015NA

0.275±0.015NA

Cable Cut-off Wavelength λcc

≤1260nm

≤1480nm

 

 

Thông số kỹ thuật

Cable Type

Fiber Count

Tubes

Fillers

Cable Diameter

mm

Cable Weight kg/km

Tensile Strength

Long/Short Term N

Crush Resistance

Long/Short Term

N/100mm

Bending Radius

Static
/Dynamic

mm

GYTS-2~6

2~6

1

4

10.2

116

600/1500

300/1000

10D/20D

GYTS-8~12

8~12

2

3

10.2

116

600/1500

300/1000

10D/20D

GYTS-14~18

14~18

3

2

10.2

116

600/1500

300/1000

10D/20D

GYTS-20~24

20~24

4

1

10.2

116

600/1500

300/1000

10D/20D

GYTS-26~30

26~30

5

0

10.2

116

600/1500

300/1000

10D/20D

GYTS-32~36

32~36

6

0

10.6

129

1000/3000

300/1000

10D/20D

GYTS-38~48

38~48

4

1

11.2

141

1000/3000

300/1000

10D/20D

GYTS-50~60

50~60

5

0

11.2

141

1000/3000

300/1000

10D/20D

GYTS-62~72

62~72

6

0

12.0

159

1000/3000

300/1000

10D/20D

GYTS-74~84

74~84

7

1

13.6

209

1000/3000

300/1000

10D/20D

GYTS-86~96

86~96

8

0

13.6

209

1000/3000

300/1000

10D/20D

GYTS-98~108

98~108

9

1

15.4

232

1000/3000

300/1000

10D/20D

GYTS-110~120

110~120

10

0

15.4

232

1000/3000

300/1000

10D/20D

GYTS-122~132

122~132

11

1

17.2

280

1000/3000

300/1000

10D/20D

GYTS-134~144

134~144

12

0

17.2

280

1000/3000

300/1000

10D/20D

Storage/Operating Temperature : -40℃ to + 70℃
Sản phẩm