Cáp quang Multimode 8FO (8 Sợi quang) GYXTW

Tình trạng: Còn hàng
Cáp quang Multimode 8FO (8 Sợi quang) GYXTW được tại thành bằng cách bố trí các sợi quang 250μm vào bên trong một ống lỏng được làm từ nhựa độ...
  • Mã: GYXTW
Availability: In Stock
Liên hệ

Thông tin về Cáp quang Multimode 8FO (8 Sợi quang) GYXTW

Cáp quang Multimode 8FO (8 Sợi quang) GYXTW được tại thành bằng cách bố trí các sợi quang 250μm vào bên trong một ống lỏng được làm từ nhựa độ bền cao. Các ống lỏng này được phủ kín bằng một loại chất phủ chống thấm nước. Sau đó, chúng được quấn bọc lại bằng  một lớp PSP theo chiều dọc. Giữa PSP và ống lỏng là một loại vật liệu chống nước được thêm vào để giữ cho cáp nhỏ gọn và kín nước. Hai sợi dây thép song song được đặt ở hai cạnh của cuộn băng thép. Cáp được hoàn thiện với vỏ bọc bằng polyetylen (PE).

Cáp quang Multimode 8FO (8 Sợi quang) GYXTW phù hợp lắp đặt tại nhiều điều kiện khác nhau từ trong nhà, ngoài trời,… Với kích thước, trọng lượng, đường kính cáp nhỏ gọn giúp cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Các đặc tính nổi bật của Cáp quang Multimode 8FO (8 Sợi quang) GYXTW

  • Tùy chọn sợi quang 62.5/126μm hoặc 50/125μm (OM2 hoặc OM3)
  • Hiệu suất cơ học và nhiệt độ hoạt động rất tốt
  • Các ống lỏng có độ bền cao với khả năng chống lại thủy phân
  • Hợp chất điền đây đặc biệt, bảo vệ sợi quang một cách tối đa
  • Khả năng chống lại lực ép và tính linh hoạt cao
  • Với lớp PSP giúp tăng cường khả năng chống ẩm cho cáp
  • Hai sợi thép gia cường chạy song song đảm bảo khả năng chịu lực kéo tuyệt vời
  • Đường kính nhỏ, trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt với mọi địa hình công trình
  • Có thể tùy chọn dung lượng sợi quang lên đến  24 sợi quang

Cáp quang Multimode 8FO (8 Sợi quang) GYXTW

 


Thông số kỹ thuật của Cáp quang Multimode 8FO (8 Sợi quang) GYXTW

·Optical Characteristics

 

G.652

G.655

50/125μm

62.5/125μm

Attenuation

(+20℃)

@850nm

 

 

≤3.0 dB/km

≤3.0 dB/km

@1300nm

 

 

≤1.0 dB/km

≤1.0 dB/km

@1310nm

≤0.36 dB/km

≤0.40 dB/km

 

 

@1550nm

≤0.22 dB/km

≤0.23dB/km

 

 

Bandwidth (Class A)

@850nm

 

 

≥500 MHz·km

≥200 MHz·km

@1300nm

 

 

≥1000 MHz·km

≥600 MHz·km

Numerical Aperture

 

 

0.200±0.015NA

0.275±0.015NA

Cable Cut-off Wavelength λcc

≤1260nm

≤1480nm

 

 

·Technical Parameters

Loại cáp

Số sợi quang

Đường kính cáp

mm

Trọng lượng kg/km

Khả năng chịu lực kéo

 

Long/Short Term N

Khả năng chịu lực ép

 

Long/Short Term

N/100mm

Bán kính uốn cong

 

Static
/Dynamic

mm

GYXTW-2~12

2~12

10.0

105

600/1500

300/1000

10D/20D

GY XTW-2~12

2~12

10.6

124

1000/3000

1000/3000

10D/20D

GY XTW-14~24

14~24

12.5

149

1000/3000

1000/3000

10D/20D

Storage/Operating Temperature : -40℃ to + 70℃

Sản phẩm