Cáp quang chống cháy phòng nổ 12 là sản phẩm được thiết kế nhằm mục đích sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao vệ độ an toàn phòng chống cháy nổ như hầm lò, mỏ than, kho xăng dầu, khí gas,…
Cáp quang chống cháy phòng nổ 12 FO GYFTZY-12B1.3 đã được kiểm định và cấp giấy chứng nhận an toàn phòng chống cháy nổ đủ điều kiện đưa vào lắp đặt trong mỏ, kho xăng dầu, khí gas,…
Sản phẩm có thể tùy chọn dung lượng sợi quang lên tới 144FO, sợi quang sử dụng là sợi Singlemode 9/125μm. Thân cáp được thiết kế với nhiều phần tử đệm cùng với lớp vỏ dày, chắc chắn và có khả năng chống cháy lan truyền theo tiêu chuẩn quốc tế.
Hiệu suất cơ học và nhiệt độ tuyệt vời.
Cấu trúc dạng ống lỏng chứa đầy gel để bảo vệ sợi quang vượt trội.
100% nước làm đầy lõi ngăn thạch cáp đảm bảo cáp kín nước.
Khả năng chống nghiền và tính linh hoạt cao dễ thi công lắp đặt.
Vỏ bọc bên ngoài chống tia cực tím và thiết kế chống thấm nước, chống cháy lan truyền.
Dung lượng sợi quang:
|
6F
|
12F
|
24F
|
36F
|
48F
|
72F
|
96F
|
144F
|
Số lượng ống lỏng:
|
1
|
2
|
4
|
3
|
4
|
6
|
8
|
12
|
Sợi quang mỗi ống lỏng:
|
6
|
6
|
6
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
Số lượng phần tử độn:
|
4
|
4
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đường kính ống (±0.1mm)
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
Độ dày ống lỏng
(±0.05mm) |
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
Đường kính vỏ cáp (±0.2mm)
|
8.6
|
8.6
|
8.6
|
8.6
|
8.6
|
9.2
|
10.8
|
13.4
|
Độ dày vỏ cáp
(±0.1mm) |
1.6
|
1.6
|
1.6
|
1.6
|
1.6
|
1.6
|
1.7
|
1.7
|
Ống lỏng |
Material
|
PBT
|
Color
|
Standard spectrum
|
||||
Phần tử chịu lực trung tâm
|
Material
|
FRP
|
Diameter
|
1.4mm (6-48F)
|
||||
2mm (72-144F)
|
||||||||
Layer
|
PE (for 96F -144F only)
|
|||||||
Sợi độn
|
Material
|
PP
|
Color
|
Black
|
||||
Phần tử chống thấm nước
|
Material
|
Filling gel
|
Độ chịu lực kéo căng | Long term(N) | 600N | ||||||
Short term(N) | 1500N | |||||||
Độ chịu lực nén | Long term | 300N/100mm | ||||||
Short term | 1000N/100mm | |||||||
Bán kính uốn cong | Dynamic | 20D | ||||||
Static | 10D | |||||||
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+70℃ | |||||||
Nhiệt độ lưu kho | -10℃~+60℃ |
Loại sợi quang | Unit | SM G652D | MM 50/125 | MM 62.5/125 | ||||
Bước sóng | mm | 1310/1550 | 850/1300 | 850/1300 | ||||
Suy hao | dB/km | ≤0.36/0.22 | ≤3.0/1.0 | ≤3.0/1.0 | ||||
Đường kính lớp phủ | um | 125±1 | 125±1 | 125±1 | ||||
Cladding non-circularity | % | ≤1.0 | ≤1.0 | ≤1.0 | ||||
Đường kính vỏ bao phủ | um | 242±7 | 242±7 | 242±7 |