Cáp quang phòng nổ MGXTSV

Tình trạng: Còn hàng
Cáp quang phòng nổ MGXTSV là dòng cáp quang được thiết kế để lắp đặt trong hầm mỏ, mỏ than với khả năng chống cháy lan truyền đã được kiểm...
  • Mã: MGXTSV
  • Xuất xứ: Asia
Availability: In Stock
Liên hệ

Thông tin về Cáp quang phòng nổ MGXTSV

Cáp quang phòng nổ MGXTSV là dòng cáp quang được thiết kế để lắp đặt trong hầm mỏ, mỏ than với khả năng chống cháy lan truyền đã được kiểm định bởi cơ quan có thẩm quyền. MGXTSV cũng có các đặc điểm tương tự như cáp quang phòng nổ MGTSV với lớp vỏ chống cháy phòng nổ màu xanh đặc trưng bao bọc bên ngoài lớp nhựa PE chịu lực, bên trong cũng có băng thép giúp gia cố khả năng chịu lực và chống lại động vật gặm nhấm có thể phá hoại tới cáp. Khác với MGTSV, cáp quang phòng nổ MGXTSV chỉ có 1 ống lỏng chứa sợi quang với dung lượng tối đa là 12 FO, bù lại MGXTSV có 2 sợi thép gia cường chạy dọc theo thân cáp giúp tăng khả năng chịu lực kéo của cáp và chống gẫy gập cáp.

Cáp quang chống cháy MGXTSV là sản phẩm có giá thành rất phải chăng, tính cơ động cao dễ dàng lắp đặt ở mọi địa hình như chôn trực tiếp, treo, luồn cống, đi theo máng cáp,… Sản phẩm đã được lắp đặt ở nhiều hầm mỏ khai thác than trên địa bàn tình Quảng Ninh như Uống Bí, Mạo Khê, Vàng Danh,…

Cáp quang MGXTSV có thể tùy chọn dung lượng sợi quang 4FO, 8FO hoặc 12FO tùy theo nhu cầu sử dụng của bạn

Lắp đặt cáp quang phòng nổ MGXTSV

Lắp đặt cáp quang phòng nổ MGXTSV

Đặc điểm nổi bật của Cáp quang phòng nổ MGXTSV

  • Loại cáp phòng nổ, chống cháy lắp đặt trong hầm mỏ
  • Có giấy kiểm định an toàn phòng nổ
  • Đã lắp đặt thực tế tại nhiều mỏ than tại Quảng Ninh
  • Dung lượng sợi quang tùy chọn: 4FO, 8FO, 12FO
  • Loại sợi quang: Singlemode, Multimode
  • Phù lớp nhiều địa hình lắp đặt
  • Khả năng chịu lực kéo và lực chèn ép tốt
  • 2 Dây thép gia cường chạy dọc thao thân cáp
  • Cấu trúc ống lỏng bảo vệ sợi quang tối đa
Cáp quang phòng nổ

Cáp quang phòng nổ


Thông số kỹ thuật của Cáp quang phòng nổ MGXTSV

  G.652 G.655 50/125μm 62.5/125μm
Suy hao (+20℃): @850nm     ≤3.0 dB/km ≤3.0 dB/km
@1300nm     ≤1.0 dB/km ≤1.0 dB/km
@1310nm ≤0.36 dB/km ≤0.40 dB/km    
@1550nm ≤0.22 dB/km ≤0.23dB/km    
Băng thông (Class A): @850nm     ≥500 MHz·km ≥200 MHz·km
@1300nm     ≥1000 MHz·km ≥600 MHz·km
Khẩu độ số:     0.200±0.015NA 0.275±0.015NA
Cable Cut-off Wavelength λcc ≤1260nm ≤1480nm    

 

Loại cáp Duong lượng sợi quang Đường kính cáp (mm) Trọng lượng cáp (Kg/Km) Khả năng chịu lực kéo Dài / Ngắn (N) Khả năng chịu chèn ép Dài / Ngắn (N/100m) Bán kính uốn cong Tĩnh / Động (mm)
MGXTSV 212 cores 11 130 500/1000 500/1500 15D/30D
Sản phẩm