Cáp quang phòng nổ 4FO GYFTZY-4B1.3

Tình trạng: Còn hàng
- Dung lượng sợi quang: 4FO (Tùy chọn 8FO, 12FO, 24FO, 48FO,...)
- An toàn phòng nổ: Đã được kiểm định và cấp giấy chứng nhận
- Vị trí lắp đặt: Khu kầm mỏ, xăng dầu, khí đốt, nhà máy, hóa chất,...
- Sợi quang: Singlemode hoặc Multimode (Tùy chọn)
  • Mã: GYFTZY-4B1.3
  • Xuất xứ: Asia
Availability: In Stock
Liên hệ

Thông tin về Cáp quang phòng nổ 4FO GYFTZY-4B1.3

Cáp quang phòng nổ 4FO GYFTZY-4B1.3 dùng để thi công lắp đặt các hệ thống truyền dẫn thông tin trong hầm mỏ hoặc các khu khai thác xăng dầu, khí đốt, nhà máy,… những nơi có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn phòng chống cháy nó. GYFTZY-4B1.3 được cấu tạo gồm nhiều phần tử chịu lực giúp cho nó có khả năng chịu được lực kéo căng và nực ép lên thân cáp rất tốt, dễ dàng triển khai thi công trong nhiều địa hình khác nhau

GYFTZY-4B1.3 với lớp vỏ nhựa chống cháy đã được kiểm định an toàn và được cấp giấy chứng nhận an toàn phòng nổ bởi các cơ quan có thẩm quyền, đáp ứng tiêu chuẩn lắp đặt trong các khu hầm mỏ khai thác than, kho chứa xăng dầu, khí đốt,…

 

Đặc điểm nổi bật của Cáp quang phòng nổ 4FO GYFTZY-4B1.3 

  • Dung lượng: Tùy chọn từ 4FO, 8FO, 12FO, 24FO,…
  • Loại sợi quang: Singlemode hoặc Multimode (Tùy chọn
  • Vỏ chống cháy đã được kiểm định và có giấy chứng nhận an toàn
  • Nhiều phần tử chịu lực cho độ bền cơ học cực kỳ tốt
  • Các phần tử chống nước và các hợp chất điền đầy chống nước thâm nhập vào cáp.
  • Vỏ bọc bên ngoài chống tia cực tím và thiết kế chống thấm nước, chống cháy lan truyền.

 

Cáp quang phòng nổ 4FO GYFTZY-4B1.3

 


Thông số kỹ thuật của Cáp quang phòng nổ 4FO GYFTZY-4B1.3

Dung lượng sợi quang:
6F
12F
24F
36F
48F
72F
96F
144F
Số lượng ống lỏng:
1
2
4
3
4
6
8
12
Sợi quang mỗi ống lỏng:
6
6
6
12
12
12
12
12
Số lượng phần tử độn:
4
4
1
2
1
0
0
0
Đường kính ống (±0.1mm)
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
Độ dày ống lỏng
(±0.05mm)
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
Đường kính vỏ cáp (±0.2mm)
8.6
8.6
8.6
8.6
8.6
9.2
10.8
13.4
Độ dày vỏ cáp
(±0.1mm)
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
1.7
1.7
Ống lỏng
Material
PBT
Color
Standard spectrum
Phần tử chịu lực trung tâm
Material
FRP
Diameter
1.4mm (6-48F)
2mm (72-144F)
Layer
PE (for 96F -144F only)
Sợi độn
Material
PP
Color
Black
Phần tử chống thấm nước
Material
Filling gel
Độ chịu lực kéo căng   Long term(N)   600N
  Short term(N)   1500N
Độ chịu lực nén   Long term   300N/100mm
  Short term   1000N/100mm
Bán kính uốn cong   Dynamic   20D
  Static   10D
Nhiệt độ hoạt động   -20℃~+70℃
Nhiệt độ lưu kho   -10℃~+60℃
Loại sợi quang Unit SM G652D MM 50/125 MM 62.5/125
Bước sóng mm 1310/1550 850/1300 850/1300
Suy hao dB/km ≤0.36/0.22 ≤3.0/1.0 ≤3.0/1.0
Đường kính lớp phủ um 125±1 125±1 125±1
Cladding non-circularity % ≤1.0 ≤1.0 ≤1.0
Đường kính vỏ bao phủ um 242±7 242±7 242±7
Sản phẩm