Cáp quang chống cháy phòng nổ 12 FO GYFTZY-12B1.3

Tình trạng: Còn hàng
- Đã được cấp chứng nhận an toàn phòng nổ
- Có giấy kiển định đi kèm
- Dung lượng sợi quang 12 FO (Tùy chọn lên tới 144FO)
- Lắp đặt trong hầm lò, mỏ than, kho xăng dầu, khí gas, vũ khí,...
- Bảo hành 12 tháng tại nơi sử dụng
Availability: In Stock
Liên hệ

Thông tin về Cáp quang chống cháy phòng nổ 12 FO GYFTZY-12B1.3

Cáp quang chống cháy phòng nổ 12 là sản phẩm được thiết kế nhằm mục đích sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao vệ độ an toàn phòng chống cháy nổ như hầm lò, mỏ than, kho xăng dầu, khí gas,…

Cáp quang chống cháy phòng nổ 12 FO GYFTZY-12B1.3 đã được kiểm định và cấp giấy chứng nhận an toàn phòng chống cháy nổ đủ điều kiện đưa vào lắp đặt trong mỏ, kho xăng dầu, khí gas,…

Sản phẩm có thể tùy chọn dung lượng sợi quang lên tới 144FO, sợi quang sử dụng là sợi Singlemode 9/125μm. Thân cáp được thiết kế với nhiều phần tử đệm cùng với lớp vỏ dày, chắc chắn và có khả năng chống cháy lan truyền theo tiêu chuẩn quốc tế.

Đặc điểm nổi bật của Cáp quang chống cháy phòng nổ 12 FO GYFTZY-12B1.3:

  • Hiệu suất cơ học và nhiệt độ tuyệt vời.

  • Cấu trúc dạng ống lỏng chứa đầy gel để bảo vệ sợi quang vượt trội.

  • 100% nước làm đầy lõi ngăn thạch cáp đảm bảo cáp kín nước.

  • Khả năng chống nghiền và tính linh hoạt cao dễ thi công lắp đặt.

  • Vỏ bọc bên ngoài chống tia cực tím và thiết kế chống thấm nước, chống cháy lan truyền.

 

Cáp quang chống cháy phòng nổ 12 FO GYFTZY-12B1.3

 


Thông số kỹ thuật của Cáp quang chống cháy phòng nổ 12 FO GYFTZY-12B1.3

Dung lượng sợi quang:
6F
12F
24F
36F
48F
72F
96F
144F
Số lượng ống lỏng:
1
2
4
3
4
6
8
12
Sợi quang mỗi ống lỏng:
6
6
6
12
12
12
12
12
Số lượng phần tử độn:
4
4
1
2
1
0
0
0
Đường kính ống (±0.1mm)
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
Độ dày ống lỏng
(±0.05mm)
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
Đường kính vỏ cáp (±0.2mm)
8.6
8.6
8.6
8.6
8.6
9.2
10.8
13.4
Độ dày vỏ cáp
(±0.1mm)
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
1.6
1.7
1.7
Ống lỏng
Material
PBT
Color
Standard spectrum
Phần tử chịu lực trung tâm
Material
FRP
Diameter
1.4mm (6-48F)
2mm (72-144F)
Layer
PE (for 96F -144F only)
Sợi độn
Material
PP
Color
Black
Phần tử chống thấm nước
Material
Filling gel
Độ chịu lực kéo căng   Long term(N)   600N
  Short term(N)   1500N
Độ chịu lực nén   Long term   300N/100mm
  Short term   1000N/100mm
Bán kính uốn cong   Dynamic   20D
  Static   10D
Nhiệt độ hoạt động   -20℃~+70℃
Nhiệt độ lưu kho   -10℃~+60℃
Loại sợi quang Unit SM G652D MM 50/125 MM 62.5/125
Bước sóng mm 1310/1550 850/1300 850/1300
Suy hao dB/km ≤0.36/0.22 ≤3.0/1.0 ≤3.0/1.0
Đường kính lớp phủ um 125±1 125±1 125±1
Cladding non-circularity % ≤1.0 ≤1.0 ≤1.0
Đường kính vỏ bao phủ um 242±7 242±7 242±7
Sản phẩm