Cáp quang phòng nổ MGTSV phù hợp lắp đặt trong hầm lò, mỏ than, nó đã được kiểm định và cấp giấy chứng nhận an toàn phòng nổ bởi Trung Tâm An Toàn Mỏ thuộc Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam. Cáp quang phòng nổ MGTSV được cấu tạo gồm các sợi quang 250μm được định vị trong các ống lỏng làm bằng nhựa modulus cao. Các ống lỏng này được quấn quanh thành phận chịu lực trung tâm được làm từ thép, sau đó chùng được bọc lại bằng lớp PSP và được làm đầy chất chống thấm nước. Cuối cùng cáp được bọc lại hoàn thiện với 2 lớp vỏ nhựa PE màu đen và PVC chống cháy màu xanh lam.
Quý khách có thể tùy chọn số lượng sợi quang phù hợp với nhu cầu một cách linh hoạt từ 4FO, 8FO, 12FO, 24FO hoặc có thể lên đến 216 sợi quang singlemode hoặc multimode.
Cáp quang phòng nổ MGTSV đã được kiểm định và cấp giấy chứng nhận an toàn phòng nổ bởi các trung tâm kiểm định trực thuộc Bộ Công Thương, Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam TKV và được phép đưa vào lắp đặt tại các khu khai thác than dưới lòng đất
Hiệu suất cơ học và nhiệt độ hoạt động tối ưu
Ống lỏng có độ bền cao và hiệu suất chống nước tốt
Hợp chất đặc biệt làm đầy ống lỏng bảo vệ sợi quang
Khả năng chống lực ép tốt và tính linh hoạt cao
Các biện pháp được thực hiện để đảm bảo khả năng kin nước cho cáp:
Vỏ ngoài màu xanh lam được làm từ nhựa chống cháy chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu lắp đặt dưới lòng đất, khu khai thác mỏ
|
G.652 |
G.655 |
50/125μm |
62.5/125μm |
|
Suy hao (+20℃) |
@850nm |
|
|
≤3.0dB/km |
≤3.0dB/km |
@1300nm |
|
|
≤1.0dB/km |
≤1.0dB/km |
|
@1310nm |
≤0.36dB/km |
≤0.36dB/km |
|
|
|
@1550nm |
≤0.22dB/km |
≤0.23dB/km |
|
|
|
Băng thông (Class A) |
@850 |
|
|
≥500MHZ·km |
≥500MHZ·km |
@1300 |
|
|
≥1000MHZ·km |
≥600MHZ·km |
|
Khẩu độ số |
|
|
|
0.200±0.015NA |
0.275±0.015NA |
Cable Cut-off Wavelength λcc |
|
≤1260nm |
≤1480nm |
|
|
Mã cáp |
Dung lượng sợi quang |
Ống lỏng và phần tử đệm |
Đường kính cáp mm |
Trọng lượng cáp Kg/km |
Khả năng chịu lực kéo Dài/Ngắn N |
Khăng năng chịu lực ép Dài/Ngắn N/100m |
Bán kính uốn cong Tĩnh/Động mm |
MGTSV-2~6 |
2~60 |
5 |
12.2 |
156 |
1000/2000 |
500/1500 |
15D/30D |
MGTSV-62~72 |
62~72 |
6 |
13.8 |
210 |
1750/3500 |
500/1500 |
15D/30D |
MGTSV-74~96 |
74~96 |
8 |
15.1 |
242 |
1750/3500 |
500/1500 |
15D/30D |
MGTSV-98~120 |
98~120 |
10 |
17.2 |
280 |
1750/3500 |
500/1500 |
15D/30D |
MGTSV-122~144 |
122~144 |
12 |
19.0 |
320 |
1750/3500 |
500/1500 |
15D/30D |
MGTSV-146~216 |
146~216 |
18 |
19.0 |
320 |
1750/3500 |
500/1500 |
15D/30D |
Nhiệt độ lự kho & nhiệt độ hoạt động : -40℃ to + 70℃