Máy đo quang Smart OTDR là dòng máy đo quang mới của VIAVI (Trước đây là JDSU), SmartOTDR được thiết kế nhỏ gọn dạng cầm tay với chất lượng đã được khẳng định bởi thương hiệu VIAVI. SmartOTDR được trang bị màn hình cảm ứng 5″ độ phân giải cao giúp bạn dễ dàng theo tác và đọc cũng như phân tích các kết quả đo một cách dễ dàng. Các đầu connector của máy đều có nắp đậy bằng nhựa giúp hạn chế bụi bẩn, và nước thâm nhạp vào máy. Xung quanh máy được bao bọc bơi lớp cao su chống shock giúp đảm bảo hạn chế tối đa các tác động ngoại lực có thể gây hư hại máy.
SmartOTDR giá cả phải chăng cùng với 3 tùy chọn linh hoạt phù hợp với các nhu cầu khác nhau, sản phẩm được trang bị bộ pin Lithium Pylomer dung lượng cao cho phép hoạt động liên tục 20 giờ và có thể sạc lại. SmartOTDR cũng được trang bị tính năng đo công suất quang và phát nguồn sáng hìn thấy VFL để bạn dễ dàng phát hiện các lỗi của cáp.
Thông số chung |
|||
Màn hình hiển thị: |
Màn hình cảm ứng 5-inch (12.5 cm) giao diện đồ họa |
||
Độ phân giải: |
800 x 480 W VGA |
||
Giao diện kết nối: |
2x USB 2.0 ports, 1x mini-USB 2.0 port, built-in Bluetooth and WiFi (optional, dongles also available) |
||
Bộ nhớ: |
10,000 OTDR traces typical |
||
Pin: |
Pin sạc Lithium Polymer dung lượng cao cho phép sử dụng 20 giờ |
||
Nguồn cấp |
AC/DC adapter, input 100-250 V AC, 50-60 Hz; 2.5 A max, output 12 V DC, 25 W |
||
Electrical safety: |
EN60950 compliant |
||
Kích thước (HxWxD): |
175 x 138 x 57 mm (6.9 x 5.4 x 2.24 in) |
||
Trong lượng(Bao gồm pin) |
Khoảng 0.9 kg (1.98 lb) |
||
Điều kiện hoạt động và lưu trữ: |
Họa động: –20 to +50°C; Lưu trữ: –20 to +60°C |
||
Độ ẩm (Không đọng sương) |
95% |
||
OTDR |
|||
Lớp an toàn laser (21 CFR) |
Class 1 |
||
Number of data points |
Up to 256,000 data points |
||
Khoảng cách hiển thị: |
0.1 km to 260 km |
||
Độ phân giải lấy mẫu: |
4 cm |
||
Độ chính xác khoảng cách: |
(±1 m) ± (Độ phân giải lấy mẫu) ±(1.10–5 x khoảng cách), excluding group index uncertainties |
||
Độ phân giải suy hao: |
0.001 dB |
||
Độ chính xác suy hao: |
±0.04 dB/dB |
||
|
SmartOTDR 100AS |
SmartOTDR 100A |
SmartOTDR 100B |
Bước sóng: |
1310/1550 nm ±20 nm |
1310/1550/1650 nm ±20 nm |
1310/1550/1625/1650 nm ±20 nm |
Dải động: |
30/30 dB |
37/35/32 dB |
40/40/41/41 dB |
Độ rộng xung: |
5 ns to 20 µs |
5 ns to 20 µs |
3 ns to 20 µs |
Vùng mù sự kiện: |
1.35 m |
1.35 m |
0.9 m |
Vùng mù suy hao: |
4 m |
4 m |
2.5 m |
Vùng mù suy hao bộ chia quang |
Not available |
40 m after 12 dB splitter loss |
45 m after 15 dB splitter loss |
CW Light Source |
|||
Bước són |
1310 / 1550 nm |
||
Công suất phát: |
–3.5 dBm |
||
Độ ổn định (8 giờ) |
±0.05 dB |
||
Built-in Broadband Power Meter Option |
|||
Tone detection |
270 Hz, 330 Hz, 1 kHz, 2 kHz, and TWINTest |
||
Dải đo: |
-55 to 0 dBm |
||
Bước sóng: |
Đã hiệu chỉnh: 1310, 1490, 1550, 1625, and 1650 nm / Có thể lựa chọn từ: 1310 nm to 1650 nm |
||
Độ chính xác: |
±0.5 dB |
||
Built-in Visual Fault Locator Option |
|||
Bước sóng |
650 nm |
||
Chế độ phát: |
CW, 1 Hz |
||
Lớp laser |
Class 2 per EN60825-1 and FDA21 CFR Part 1040.10 standards |
||
Built-in Dual-band Power Meter (118FA65PPM version only) |
|||
Đo công suất PON (2 kênh) |
Có thể lựa chọn bước sóng: 1310/1550 nm; 1490/1550 nm; 1490/1577 nm |
||
Đo công suất (1 kênh) |
Có thể lựa chọn bước sóng: 1310 to 1500 nm and 1540 to 1650 nm |
||
Dải đo: |
1310 to 1500 nm: –35 to +5 dBm; 1540 to 1650 nm: –35 to +23 dBm |