Máy đo OTDR cáp quang Yokogawa AQ1000

Tình trạng: Còn hàng
Máy đo OTDR cáp quang Yokogawa AQ1000 được thiết kế đặc biệt để tăng năng suất của kỹ thuật viên tại hiện trường khi lắp đặt và triển khai các...
  • Mã: AQ1000
  • Hãng: Yokogawa
  • Xuất xứ: Indonesia
Availability: In Stock
Liên hệ

Thông tin về Máy đo OTDR cáp quang Yokogawa AQ1000

Máy đo OTDR cáp quang Yokogawa AQ1000 được thiết kế đặc biệt để tăng năng suất của kỹ thuật viên tại hiện trường khi lắp đặt và triển khai các mạng truy nhập quang FTTx.

Mặc dù AQ1000 được hãng Yokogawa định vị là một sản phẩm thuộc phân khúc thấp, nhưng nó vẫn giữ các tiêu chuẩn đã thiết lập của Yokogawa về chất lượng và độ tin cậy với các đặc điểm tính năng thường có ở các mẫu cấp cao hơn, chẳng hạn như màn hình cảm ứng đa điểm điện dung chất lượng cao và kết nối không dây.

Bên cạnh đó, với kích thước và trọng lượng cực kỳ nhẹ và nhỏ ngon, AQ1000 là sản phẩm hoàn hảo cho các mạng quang truy nhập, các hệ thống mạng nội bộ tòa nhà, nhà máy,…

Đặc điểm nổi bật của Máy đo OTDR cáp quang Yokogawa AQ1000

  • Bước sóng : 1310 / 1550 nm
  • Dải động: 32 / 30 dB
  • Màn hình cảm ứng điện dung đa điểm 5.0 inch
  • Full-Auto: Chỉ với 1 nút nhấn, AQ1000 bắt đầu đo OTDR, phát hiện và mô tả toàn diện các sự kiện mạng với phán đoán PASS / FAIL dựa trên ngưỡng do người dùng xác định
  • Thời lương pin lên đến 10 giờ , Không lo hết pin trong quá trình làm việc hàng ngày
  • Khởi động cực nhanh chưa đến 10 giây thiết bị đã sẵn sàng
  • Tích hợp tính năng Power Checker, Light Source và Visual Fault Locator
  • Dễ dàng lưu trữ kết quả đo chỉ với 1 nút nhấn  “Direct Save”, với định dạng SOR hoặc PDF tùy theo lựa chọn của người dùng.
  • Tích hợp phần mềm xử lý hậu kỳ để tạo báo cáo OTDR ở định dạng PDF. Cấu hình linh hoạt của mẫu báo cáo để đáp ứng các yêu cầu báo cáo của người dùng.
  • Các tệp dữ liệu hoặc tệp báo cáo PDF được lưu trữ trong AQ1000 có thể dễ dàng được chuyển sang PC thông qua kết nối USB.
  • Kích thước: 185 mm (W) × 116 mm (H) × 56 mm (D)    ( 7.3″ (W) × 4.6″ (H) × 2.2″ (D) )
  • Trọng lượng: 660 g 

Thông số kỹ thuật của Máy đo OTDR cáp quang Yokogawa AQ1000

Thông số OTDR:

Items

Specifications

Wavelength (nm)*4

1310 ±20/1550 ±20

Applicable fiber

SM (ITU-T G.652)

Distance range (km)

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 256

Pulse width (ns)

3, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 300, 500, 1000, 2000,

5000, 10000, 20000

Sampling resolution

min. 5 cm

Number of sample points

max. 256000

Distance measurement accuracy (m)

±(1 m + Measurement distance × 2 × 10−5

±1 sampling resolution)

Event dead zone (m)*1

≤ 0.8

Attenuation dead zone (m)*2, *4

4/5

Dynamic range (dB)*3, *4

32/30

Loss measurement accuracy

±0.03 dB/dB

Reflection accuracy

±2 dB

Laser class †

Class 1M or 1

*1: Pulse width = 3 ns, Return loss ≥ 55 dB, at a 1.5 dB or less point from an unsaturated peak level. *2: Pulse width = 10 ns, Return loss ≥ 55 dB, at a point where the backscatter level is within ±0.5 dB of the normal level. *3: Pulse width = 10000 ns, Measurement time = 3 minutes, Sampling resolution = 8 m, SNR = 1. *4: typical

Thông số chung

Items

Specifications

Display*

5.0 inch color TFT LCD WVGA (Capacitive touchscreen) Resolution: 800 × 480 pixel

External interfaces

USB2.0 × 2 (Type A × 1: Host, Type micro B × 1: USB mass storage devices, DC power supply)

Wireless LAN (/WLN option): IEEE802.11b/g/n

Dimensions

185 mm (W) × 116 mm (H) × 56 mm (D)

(excluding projections)

Weight

Approx. 660 g

Environmental conditions

Temperature

Operating: –10°C to 50°C,

(10 to 35°C during charging, excluding a USB power adapter) (0 to 50°C when WLAN using) Storage: –20°C to 60°C

Humidity

5 to 90%RH (No condensation)

Altitude

4000 m or less

Power requirements

DC 5 V±10%, max. 1.5 A

Battery

Type

Lithium ion polymer

Operating time

10 hours or more (Telcordia GR-196-CORE Issue 2, September 2010)

Recharge time

5 hours (typical)

 

Safety standard

EN61010-1

Laser safety

EN  60825-1:2014,

IEC  60825-1:2007,

GB 7247.1-2012,

FDA 21CFR1040.10 and 1040.11

EMC

Emission

EN 61326-1 Class A,

EN 55011 Class A Group1

 

Immunity

EN 61326-1 Table2

 

Wireless

Wireless LAN (option)

EN300 328 V2.1.1,

EN301 489-1 and 17

 

* The LCD may contain some pixels that are always ON or OFF (0.002% or fewer of all displayed pixels including RGB), but this is not indicative of a general malfunction.

 

Sản phẩm