Máy đo quang OTDR Yokogawa AQ7280

Tình trạng: Còn hàng
Máy đo quang OTDR Yokogawa AQ7280 là dòng OTDR linh hoạt nhất trong dòng sản phẩm của Yokogawa do có nền tảng mô-đun để tạo ra nhiều cấu hình hệ thống khác nhau từ thiết bị cơ bản đến thiết bị có cổng lọc để kiểm tra mạng lưu lượng trực tiếp trong các ứng dụng từ long haul, đến metro, core và FTTH
  • Mã: AQ7280
  • Hãng: Yokogawa
  • Xuất xứ: Indonesia
Availability: In Stock
Liên hệ

Thông tin về Máy đo quang OTDR Yokogawa AQ7280

Máy đo quang OTDR Yokogawa AQ7280 là dòng OTDR linh hoạt nhất trong dòng sản phẩm của Yokogawa do có nền tảng mô-đun để tạo ra nhiều cấu hình hệ thống khác nhau từ thiết bị cơ bản đến thiết bị có cổng lọc để kiểm tra mạng lưu lượng trực tiếp trong các ứng dụng từ long haul, đến metro, core và FTTH.

Với hơn 35 năm kinh nghiệm sản xuất các thiết bị OTDR đã cho phép Yokogawa cung cấp một tính năng đa tác vụ độc đáo cho phép kiểm tra đồng thời 4 sợi riêng biệt. Màn hình cảm ứng dựa trên biểu tượng trực quan của nó cho phép người dùng thực hiện các phép đo một cách dễ dàng. Thời lượng pin 15 giờ đảm bảo việc sử dụng không bị gián đoạn, ngoài ra nó còn có thể truyền dữ liệu không dây một cách thuận tiện.

Yokogawa AQ7280 với tùy chọn linh hoạt lên đến 12 module khác nhau cho khả năng tùy chọn linh hoạt với từng nhu cầu cụ thể của đa dạng khách hàng khác nhau. Các model bán chạy và thông dụng nhất hiện nay phải kể đến như AQ7282A, AQ7283A và AQ7284A, những model này cũng được lựa chọn bởi các tập đoàn, tổng công ty viễn thông hàng đầu tại Việt Nam như Viettel, VNPT,…

Đặc điểm nổi bật của Máy đo quang OTDR Yokogawa AQ7280

  • Độ tin cậy: Thiết kế mạnh mẽ để hoạt động trong các điều kiện khắc nghiệt. Hệ điều hành đã được chứng minh đảm bảo tính ổn định, phản hồi nhanh chóng và bảo vệ vượt trội trước các cuộc tấn công của vi rút phần mềm.
  • Dễ sử dụng: Chế độ hoạt động kép bằng màn hình cảm ứng đa điểm và các nút phím cứng. Các báo cáo phân tích đo lường hoàn toàn tự động và dễ đọc thông qua các ứng dụng phần mềm mới.
  • Tốc độ: Thời gian khởi động chớp nhoáng. Hoạt động đa tác vụ để nâng cao năng suất. Báo cáo ngay lập tức thông qua kết nối không dây.
  • Pin dung lượng cao với hơn 15 giờ hoạt động liên tục
  • 12 Module OTDR khác nhau, từ singlemode đến multimode, từ dải động thấp đến dải động cực cao, và 2 bước sóng đến 4 bước sóng tùy chọn
  • Xuất báo cáo định dạng PDF dễ dàng với kết nối không dây
  • Hiệu suất phần cứng tuyệt vời và thuật toán phân tích nâng cao, cho phép AQ7280 * mô tả chính xác đặc tính của Mạng quang thụ động (PON) thông qua bộ chia quang với số cổng cao (lên đến 1 × 128).

 


Thông số kỹ thuật của Máy đo quang OTDR Yokogawa AQ7280

Thông số OTDR

Items

Specifications

Model

AQ7282A

AQ7283A

AQ7284A

AQ7285A

AQ7283E

AQ7283F

AQ7283H

Power Checker (/PC)

Wavelength setting

1310/1490/1550/1625/1650 nm

Power range*12

−50 to −5 dBm

Measurement accuracy*13

±0.5 dB

Optical input port

OTDR port

OTDR port*15

OTDR port

Stabilized Light Source

(/SLS)

Wavelength (nm)

1310 ±25/1550 ±25

1310 ±25/1550 ±25,

1625 ±10

1310 ±25/1550 ±25,

1650 ±5 *16 ±10 *17

1310 ±25/1550 ±25/

1625 ±25

Optical output power

−3 dBm ±1 dB

Output power stability*14 (dB)

±0.05

±0.05/±0.05, ±0.15

±0.05/±0.05/±0.15

Modulation mode

CW, 270 Hz, 1 kHz, 2 kHz

Optical output port

OTDR port

Laser class

Class 1M or Class 1

Items

Specifications

Model

AQ7284H

AQ7282G

AQ7283K

AQ7283J

AQ7282M

Power Checker (/PC)

Wavelength setting

1310/1490/1550/1625/1650 nm

Power range*12

−50 to −5 dBm

Measurement accuracy*13

±0.5 dB

Optical input port

OTDR port

Stabilized Light Source

(/SLS)

Wavelength (nm)

1310 ±25/1550 ±25/

1625 ±25

1310 ±25/1490 ±15/

1550 ±25

1310 ±25/1490 ±25/

1550 ±25/1625 ±25

1310 ±25/—/

1550 ±25/1625 ±25

850 ±30/1300 ±30

Optical output power

–3 dBm ±1 dB

≥−20 dBm

Output power stability*14 (dB)

±0.05/±0.05/±0.15

±0.05/±0.15/±0.05

±0.05/±0.15/±0.05/±0.15

±0.05/—/±0.05/±0.15

±0.15/±0.15

Modulation mode

CW, 270 Hz, 1 kHz, 2 kHz

CW, 270 Hz

Optical output port

OTDR port

Laser class

Class 1M or Class 1

Class 3R/Class 1M or Class 1

Thông số OPM / VLS

Items

Specifications

Model

AQ2780 OPM

AQ2781

High Power OPM

AQ2780V OPM & VLS

AQ2781V

High Power OPM & VLS

AQ4780 VLS

Optical Power Meter

(OPM)

Wavelength setting

Simple mode: 850/1300/1310/1490/1550/1625/1650 nm, Detail mode: 800 to 1700 nm (1 nm steps), CWDM mode: 1270 to 1610 nm (20 nm steps)

Power range

CW

+10 to −70 dBm

+27 to −50 dBm*18

+10 to −70 dBm

+27 to −50 dBm*18

CHOP

+7 to −70 dBm

+24 to −50 dBm*18

+7 to −70 dBm

+24 to −50 dBm*18

Noise level*19

0.5 nW (−63 dBm)

50 nW (−43 dBm)

0.5 nW (−63 dBm)

50 nW (−43 dBm)

Applicable fiber

SM (ITU-T G.652), GI (50/125 μm)

Uncertainty*20

±5%

Readout resolution

0.01 dB

Level unit

Absolute: dBm, mW, μW, nW, Relative: dB

Modulation mode

CW, 270 Hz, 1 kHz, 2 kHz

Averaging

1, 10, 50, 100 times

Data save

100 data per file (up to 1000 files)

Data logging

Logging intervals: 0.5, 1, 2, 5, 10 sec., Number of data: 10 to 1000 data

Optical connector

Universal Adapter: SC, FC, Ferrule Adapter: 1.25

Visible Light Source (VLS)

Wavelength

650 ±20 nm

Optical output power

≥−3 dBm (Peak)

Modulation mode

CW, CHOP (Approx. 2 Hz)

Optical connector

2.5 mm ferrule type

Laser class

Class 3R

Dimensions

Approx. 47 mm (W) × 87 mm (H) × 29 mm (D) (excluding projections)

Weight

Approx. 140 g

Thông số chung

Items

Specifications

Environmental conditions

Operating temperature

−10 to 50˚C (0 to 40°C when AC adapter is being used. 0 to 35˚C when the battery is be charged)

Storage temperature

−20 to 60˚C

Humidity

0 to 90% RH (20 to 90% with 739871 AC adapter, non-condensing)

Altitude

4000 m

Power requirements

100 to 240VAC, 50/60Hz (AC adapter)

Battery

Type

Lithium-ion

Operating time*21

15 hours (Telcordia GR-196-CORE Issue2 2010), 10 hours*22 (Continuous measurement)

Recharge time*21

6 hours

EMC*23

Emission

EN 61326-1 Class A, EN 55011 Class A Group1

Immunity

EN 61326-1 Table2

Safety*23

EN 61010-1

 

Laser

EN60825-1: 2014 Class 1*25, IEC60825-1: 2007, GB7247.1-2012 Class 1M*26/EN602825-1: 2014, IEC60825-1: 2007, GB7247.1-2012 Class 3R*24,*27, FDA 21CFR1040.10*28

Environmental regulation standard*23

EN50581

 

Sản phẩm