Máy đo OTDR cáp quang Yokogawa AQ1000 được thiết kế đặc biệt để tăng năng suất của kỹ thuật viên tại hiện trường khi lắp đặt và triển khai các mạng truy nhập quang FTTx.
Mặc dù AQ1000 được hãng Yokogawa định vị là một sản phẩm thuộc phân khúc thấp, nhưng nó vẫn giữ các tiêu chuẩn đã thiết lập của Yokogawa về chất lượng và độ tin cậy với các đặc điểm tính năng thường có ở các mẫu cấp cao hơn, chẳng hạn như màn hình cảm ứng đa điểm điện dung chất lượng cao và kết nối không dây.
Bên cạnh đó, với kích thước và trọng lượng cực kỳ nhẹ và nhỏ ngon, AQ1000 là sản phẩm hoàn hảo cho các mạng quang truy nhập, các hệ thống mạng nội bộ tòa nhà, nhà máy,…
Items |
Specifications |
Wavelength (nm)*4 |
1310 ±20/1550 ±20 |
Applicable fiber |
SM (ITU-T G.652) |
Distance range (km) |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 256 |
Pulse width (ns) |
3, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 300, 500, 1000, 2000, 5000, 10000, 20000 |
Sampling resolution |
min. 5 cm |
Number of sample points |
max. 256000 |
Distance measurement accuracy (m) |
±(1 m + Measurement distance × 2 × 10−5 ±1 sampling resolution) |
Event dead zone (m)*1 |
≤ 0.8 |
Attenuation dead zone (m)*2, *4 |
4/5 |
Dynamic range (dB)*3, *4 |
32/30 |
Loss measurement accuracy |
±0.03 dB/dB |
Reflection accuracy |
±2 dB |
Laser class † |
Class 1M or 1 |
*1: Pulse width = 3 ns, Return loss ≥ 55 dB, at a 1.5 dB or less point from an unsaturated peak level. *2: Pulse width = 10 ns, Return loss ≥ 55 dB, at a point where the backscatter level is within ±0.5 dB of the normal level. *3: Pulse width = 10000 ns, Measurement time = 3 minutes, Sampling resolution = 8 m, SNR = 1. *4: typical
Items |
Specifications |
||
Display* |
5.0 inch color TFT LCD WVGA (Capacitive touchscreen) Resolution: 800 × 480 pixel |
||
External interfaces |
USB2.0 × 2 (Type A × 1: Host, Type micro B × 1: USB mass storage devices, DC power supply) |
||
Wireless LAN (/WLN option): IEEE802.11b/g/n |
|||
Dimensions |
185 mm (W) × 116 mm (H) × 56 mm (D) (excluding projections) |
||
Weight |
Approx. 660 g |
||
Environmental conditions |
Temperature |
Operating: –10°C to 50°C, (10 to 35°C during charging, excluding a USB power adapter) (0 to 50°C when WLAN using) Storage: –20°C to 60°C |
|
Humidity |
5 to 90%RH (No condensation) |
||
Altitude |
4000 m or less |
||
Power requirements |
DC 5 V±10%, max. 1.5 A |
||
Battery |
Type |
Lithium ion polymer |
|
Operating time |
10 hours or more (Telcordia GR-196-CORE Issue 2, September 2010) |
||
Recharge time |
5 hours (typical) |
|
|
Safety standard |
EN61010-1 |
||
Laser safety |
EN 60825-1:2014, IEC 60825-1:2007, GB 7247.1-2012, FDA 21CFR1040.10 and 1040.11 |
||
EMC |
Emission |
EN 61326-1 Class A, EN 55011 Class A Group1 |
|
Immunity |
EN 61326-1 Table2 |
|
|
Wireless |
Wireless LAN (option) |
EN300 328 V2.1.1, EN301 489-1 and 17 |
|
* The LCD may contain some pixels that are always ON or OFF (0.002% or fewer of all displayed pixels including RGB), but this is not indicative of a general malfunction.