Máy đo quang Mini OTDR S291 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng FTTX, hệ thống camera quan sát hoặc các ứng dụng mạng có sử dụng cáp quang để mở rộng khoảng cách truyền dẫn. S291 có dải động tùy chọn ở mức 24/22db hoặc 26/24dB cho khoảng cách đo kiểm lên tới 60Km, ngoài ra nó cũng được tích hợp các tính năng thường có trên một sản phẩm OTDR truyền thông là tính năng đo công suất quang OPM, phát nguồn sáng Light Source, nguồn sáng nhìn thấy VFL để phát hiện lỗi sợi quang bằng ánh sáng laser đỏ, bạn cũng có thể tùy chọn tích hợp khả năng đo kiểm mạng Ethernet.
OTDR |
|||||
Bước sóng(nm): |
1310/1550nm |
1310/1550nm |
1550nm |
1610nm |
|
Dải động: |
24/22dB |
26/24dB |
22dB |
22dB |
|
Active Test: |
no |
no |
yes |
yes |
|
Khoảng cách đo : |
0-60 km |
||||
Loại sợi quang: |
9/125um single mode |
||||
Loại đầu nối quang: |
FC/PC/; SC/PC (FC/APC SC/APC–Optional) |
||||
Công suất tối đa của nguồn sáng laser: |
>=30mW |
||||
Đơn vị đo: |
Meter/ inch/ mile |
||||
Vùng mù sự kiện: |
2m |
||||
Vùng mù suy hao: |
12m |
||||
Độ chính xác khoảng cách: (Reflection Event) |
About ±(1m+2 *10(-4)* distance) |
||||
Bộ nhớ lưu kết quả: |
200 groups |
||||
Nguồn sáng nhìn thấy(VFL) |
|||||
Bước sóng (nm): |
650nm |
||||
Công suất phát: |
>=10mW |
||||
Chế độ: |
CW,1Hz,2Hz |
||||
Loại sợi quang: |
SM / MM |
||||
Đo công suất quang OPM |
|||||
Dải đo dBm: |
-70~+10 dBm |
-50~+26 dBm |
|||
Dải bước sóng(nm: |
800~1650 |
||||
Bước sóng hiệu chỉnh: |
850、1300、1310、1490、1550、1625 |
||||
Detector: |
InGaAs |
||||
Độ chính xác: |
<±3% (-10dBm、22℃) |
||||
Độ phân giải: |
Tuyến tính:0.1%,Không tuyến tính:0.01dBm |
||||
Đầu nối quang: |
Có thể thay đổi FC/PC SC/PC ( ST as Optional) |
||||
Nguồn sáng quang Light Source |
|||||
Bộ phát: |
FP-LD |
||||
Bước sóng (nm): |
1310/1550nm |
||||
Đầu nối quang: |
FC/PC(SC/ST as optional) |
||||
Công suất phát |
≥-5dBm |
||||
Độ ổn định đầu ra(dBm): |
±0.04@20℃@15min |
||||
Modulation |
CW/270Hz/1KHz/2KHz |
||||
Loại sợi quang |
SM |
||||
Optic Loss |
|||||
Đầu nối quang: |
FC/ SC |
||||
Dải đo: |
0-30dB |
||||
Độ chính xác: |
10% |
||||
Khác |
|||||
Màn hình: |
3.97inch,800*480pixels, IPS screen |
||||
Pin |
7.4V/4400mAH Lithium-ion battery, >5000 lần đo |
||||
Nhiệt độ: |
Nhiệt độ hoạt động: -5 ~ 50 ° C, Nhiệt độ lưu trữ: -10 ~ 60 ° C |
||||
Độ ẩm: |
0~85%(Non-condensing) |
||||
Kích thước(mm: |
180×100×45 |
||||
Trọng lượng (g): |
480 |
||||
Tính năng cơ bản: |
OTDR, OPM, OLS, VFL, Optic Loss,Light |
||||
Tính năng tùy chọn: |
Line Order, Tracing Test |