Máy đo quang OTDR Yokogawa AQ7280 là dòng OTDR linh hoạt nhất trong dòng sản phẩm của Yokogawa do có nền tảng mô-đun để tạo ra nhiều cấu hình hệ thống khác nhau từ thiết bị cơ bản đến thiết bị có cổng lọc để kiểm tra mạng lưu lượng trực tiếp trong các ứng dụng từ long haul, đến metro, core và FTTH.
Với hơn 35 năm kinh nghiệm sản xuất các thiết bị OTDR đã cho phép Yokogawa cung cấp một tính năng đa tác vụ độc đáo cho phép kiểm tra đồng thời 4 sợi riêng biệt. Màn hình cảm ứng dựa trên biểu tượng trực quan của nó cho phép người dùng thực hiện các phép đo một cách dễ dàng. Thời lượng pin 15 giờ đảm bảo việc sử dụng không bị gián đoạn, ngoài ra nó còn có thể truyền dữ liệu không dây một cách thuận tiện.
Yokogawa AQ7280 với tùy chọn linh hoạt lên đến 12 module khác nhau cho khả năng tùy chọn linh hoạt với từng nhu cầu cụ thể của đa dạng khách hàng khác nhau. Các model bán chạy và thông dụng nhất hiện nay phải kể đến như AQ7282A, AQ7283A và AQ7284A, những model này cũng được lựa chọn bởi các tập đoàn, tổng công ty viễn thông hàng đầu tại Việt Nam như Viettel, VNPT,…
Items |
Specifications |
|||||||
Model |
AQ7282A |
AQ7283A |
AQ7284A |
AQ7285A |
AQ7283E |
AQ7283F |
AQ7283H |
|
Power Checker (/PC) |
Wavelength setting |
1310/1490/1550/1625/1650 nm |
||||||
Power range*12 |
−50 to −5 dBm |
|||||||
Measurement accuracy*13 |
±0.5 dB |
|||||||
Optical input port |
OTDR port |
OTDR port*15 |
OTDR port |
|||||
Stabilized Light Source (/SLS) |
Wavelength (nm) |
1310 ±25/1550 ±25 |
1310 ±25/1550 ±25, 1625 ±10 |
1310 ±25/1550 ±25, 1650 ±5 *16 ±10 *17 |
1310 ±25/1550 ±25/ 1625 ±25 |
|||
Optical output power |
−3 dBm ±1 dB |
|||||||
Output power stability*14 (dB) |
±0.05 |
±0.05/±0.05, ±0.15 |
±0.05/±0.05/±0.15 |
|||||
Modulation mode |
CW, 270 Hz, 1 kHz, 2 kHz |
|||||||
Optical output port |
OTDR port |
|||||||
Laser class |
Class 1M or Class 1 |
|||||||
Items |
Specifications |
|||||||
Model |
AQ7284H |
AQ7282G |
AQ7283K |
AQ7283J |
AQ7282M |
|||
Power Checker (/PC) |
Wavelength setting |
1310/1490/1550/1625/1650 nm |
— |
|||||
Power range*12 |
−50 to −5 dBm |
— |
||||||
Measurement accuracy*13 |
±0.5 dB |
— |
||||||
Optical input port |
OTDR port |
— |
||||||
Stabilized Light Source (/SLS) |
Wavelength (nm) |
1310 ±25/1550 ±25/ 1625 ±25 |
1310 ±25/1490 ±15/ 1550 ±25 |
1310 ±25/1490 ±25/ 1550 ±25/1625 ±25 |
1310 ±25/—/ 1550 ±25/1625 ±25 |
850 ±30/1300 ±30 |
||
Optical output power |
–3 dBm ±1 dB |
≥−20 dBm |
||||||
Output power stability*14 (dB) |
±0.05/±0.05/±0.15 |
±0.05/±0.15/±0.05 |
±0.05/±0.15/±0.05/±0.15 |
±0.05/—/±0.05/±0.15 |
±0.15/±0.15 |
|||
Modulation mode |
CW, 270 Hz, 1 kHz, 2 kHz |
CW, 270 Hz |
||||||
Optical output port |
OTDR port |
|||||||
Laser class |
Class 1M or Class 1 |
Class 3R/Class 1M or Class 1 |
Items |
Specifications |
||||||
Model |
AQ2780 OPM |
AQ2781 High Power OPM |
AQ2780V OPM & VLS |
AQ2781V High Power OPM & VLS |
AQ4780 VLS |
||
Optical Power Meter (OPM) |
Wavelength setting |
Simple mode: 850/1300/1310/1490/1550/1625/1650 nm, Detail mode: 800 to 1700 nm (1 nm steps), CWDM mode: 1270 to 1610 nm (20 nm steps) |
— |
||||
Power range |
CW |
+10 to −70 dBm |
+27 to −50 dBm*18 |
+10 to −70 dBm |
+27 to −50 dBm*18 |
— |
|
CHOP |
+7 to −70 dBm |
+24 to −50 dBm*18 |
+7 to −70 dBm |
+24 to −50 dBm*18 |
— |
||
Noise level*19 |
0.5 nW (−63 dBm) |
50 nW (−43 dBm) |
0.5 nW (−63 dBm) |
50 nW (−43 dBm) |
— |
||
Applicable fiber |
SM (ITU-T G.652), GI (50/125 μm) |
— |
|||||
Uncertainty*20 |
±5% |
— |
|||||
Readout resolution |
0.01 dB |
— |
|||||
Level unit |
Absolute: dBm, mW, μW, nW, Relative: dB |
— |
|||||
Modulation mode |
CW, 270 Hz, 1 kHz, 2 kHz |
— |
|||||
Averaging |
1, 10, 50, 100 times |
— |
|||||
Data save |
100 data per file (up to 1000 files) |
— |
|||||
Data logging |
Logging intervals: 0.5, 1, 2, 5, 10 sec., Number of data: 10 to 1000 data |
— |
|||||
Optical connector |
Universal Adapter: SC, FC, Ferrule Adapter: 1.25 |
— |
|||||
Visible Light Source (VLS) |
Wavelength |
— |
650 ±20 nm |
||||
Optical output power |
— |
≥−3 dBm (Peak) |
|||||
Modulation mode |
— |
CW, CHOP (Approx. 2 Hz) |
|||||
Optical connector |
— |
2.5 mm ferrule type |
|||||
Laser class |
— |
Class 3R |
|||||
Dimensions |
Approx. 47 mm (W) × 87 mm (H) × 29 mm (D) (excluding projections) |
||||||
Weight |
Approx. 140 g |
Items |
Specifications |
|
Environmental conditions |
Operating temperature |
−10 to 50˚C (0 to 40°C when AC adapter is being used. 0 to 35˚C when the battery is be charged) |
Storage temperature |
−20 to 60˚C |
|
Humidity |
0 to 90% RH (20 to 90% with 739871 AC adapter, non-condensing) |
|
Altitude |
4000 m |
|
Power requirements |
100 to 240VAC, 50/60Hz (AC adapter) |
|
Battery |
Type |
Lithium-ion |
Operating time*21 |
15 hours (Telcordia GR-196-CORE Issue2 2010), 10 hours*22 (Continuous measurement) |
|
Recharge time*21 |
6 hours |
|
EMC*23 |
Emission |
EN 61326-1 Class A, EN 55011 Class A Group1 |
Immunity |
EN 61326-1 Table2 |
|
Safety*23 |
EN 61010-1 |
|
|
Laser |
EN60825-1: 2014 Class 1*25, IEC60825-1: 2007, GB7247.1-2012 Class 1M*26/EN602825-1: 2014, IEC60825-1: 2007, GB7247.1-2012 Class 3R*24,*27, FDA 21CFR1040.10*28 |
Environmental regulation standard*23 |
EN50581 |